AFC Bournemouth: tin tức, thông tin website facebook

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

CLB AFC Bournemouth: Thông tin mới nhất

Tên chính thức AFC Bournemouth
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1899
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Ngoại Hạng Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Bournemouth Football Club Mrs Mandy VAUGHAN 33 Kings Park Road BOURNEMOUTH BH7 7AE United Kingdom
Sân vận động Vitality Stadium
Sức chứa sân vận động 10,375 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Andoni Iraola Sagama
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.afcb.co.uk/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả AFC Bournemouth mới nhất

  • 25/05 22:00
    AFC Bournemouth
    Leicester City
    0 - 0
    Vòng 38
  • 21/05 02:00
    1 Manchester City
    AFC Bournemouth 1
    2 - 0
    Vòng 37
  • 10/05 23:30
    AFC Bournemouth
    Aston Villa 1
    0 - 1
    Vòng 36
  • 03/05 23:30
    Arsenal
    AFC Bournemouth
    1 - 0
    Vòng 35
  • 27/04 20:00
    1 AFC Bournemouth
    Manchester United
    1 - 0
    Vòng 34
  • 19/04 21:00
    1 Crystal Palace
    AFC Bournemouth
    0 - 0
    Vòng 33
  • 15/04 02:00
    AFC Bournemouth
    Fulham
    1 - 0
    Vòng 32
  • 05/04 21:00
    West Ham United
    AFC Bournemouth
    0 - 1
    Vòng 31
  • 03/04 01:45
    AFC Bournemouth
    Ipswich Town
    0 - 1
    Vòng 30
  • 30/03 22:30
    AFC Bournemouth
    Manchester City
    1 - 0

Lịch thi đấu AFC Bournemouth sắp tới

BXH Ngoại Hạng Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 38 25 9 4 86 41 45 84 T T B H B H
2 Arsenal 38 20 14 4 69 34 35 74 T H B H T T
3 Manchester City 38 21 8 9 72 44 28 71 T T T H T T
4 Chelsea 38 20 9 9 64 43 21 69 T T T B T T
5 Newcastle United 38 20 6 12 68 47 21 66 B T H T B B
6 Aston Villa 38 19 9 10 58 51 7 66 T B T T T B
7 Nottingham Forest 38 19 8 11 58 46 12 65 T B H H T B
8 Brighton Hove Albion 38 16 13 9 66 59 7 61 B T H T T T
9 AFC Bournemouth 38 15 11 12 58 46 12 56 H H T B B T
10 Brentford 38 16 8 14 66 57 9 56 T T T T B H
11 Fulham 38 15 9 14 54 54 0 54 B T B B T B
12 Crystal Palace 38 13 14 11 51 51 0 53 H H H T T H
13 Everton 38 11 15 12 42 44 -2 48 B B H T T T
14 West Ham United 38 11 10 17 46 62 -16 43 H B H T B T
15 Manchester United 38 11 9 18 44 54 -10 42 B H B B B T
16 Wolves 38 12 6 20 54 69 -15 42 T T B B B H
17 Tottenham Hotspur 38 11 5 22 64 65 -1 38 B B H B B B
18 Leicester City 38 6 7 25 33 80 -47 25 B B T H T B
19 Ipswich Town 38 4 10 24 36 82 -46 22 B B H B B B
20 Southampton 38 2 6 30 26 86 -60 12 H B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation