Valerenga: tin tức, thông tin website facebook
CLB Valerenga: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Valerenga |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1913-7-19 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Na Uy |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Postboks6064Etterstad0601Oslo |
Sân vận động | Ullevaal Stadion |
Sức chứa sân vận động | 25,572 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Geir Bakke |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.vif.no/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Valerenga mới nhất
-
31/05 23:45Tromso ILValerenga0 - 0Vòng 9
-
27/05 00:001 KFUM OsloValerenga0 - 0Vòng 8
-
17/05 01:00ValerengaHam-Kam1 - 1Vòng 7
-
11/05 22:00SandefjordValerenga 11 - 1Vòng 6
-
03/05 23:00ValerengaBrann0 - 2Vòng 5
-
27/04 22:00Kristiansund BKValerenga0 - 0Vòng 4
-
21/04 19:30ValerengaRosenborg0 - 1Vòng 3
-
10/04 00:00FredrikstadValerenga1 - 0Vòng 17
-
06/04 22:00Sarpsborg 08Valerenga0 - 1Vòng 2
-
13/04 21:001 Gamle OsloValerenga0 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-1]
Lịch thi đấu Valerenga sắp tới
-
10/04 22:59Odd GrenlandValerenga? - ?Vòng 2
-
14/04 22:59ValerengaViking? - ?Vòng 3
-
17/04 22:59StromsgodsetValerenga? - ?Vòng 4
-
22/06 19:30ValerengaMolde? - ?Vòng 10
-
28/06 22:00StromsgodsetValerenga? - ?Vòng 11
-
05/07 22:00ValerengaFredrikstad? - ?Vòng 12
-
12/07 22:00BryneValerenga? - ?Vòng 13
-
19/07 22:00ValerengaHaugesund? - ?Vòng 14
-
26/07 22:00Bodo GlimtValerenga? - ?Vòng 15
-
02/08 22:00ValerengaSandefjord? - ?Vòng 16
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 12 | 9 | 2 | 1 | 34 | 16 | 18 | 29 | H T T T T T |
2 | Brann | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 17 | 5 | 23 | T H H T B T |
3 | Rosenborg | 11 | 6 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 22 | T H T B T H |
4 | Fredrikstad | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 9 | 5 | 17 | H T T B B H |
5 | Bodo Glimt | 8 | 5 | 1 | 2 | 20 | 8 | 12 | 16 | H T B T B T |
6 | Tromso IL | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 14 | 2 | 16 | H B T T T T |
7 | Sandefjord | 9 | 5 | 0 | 4 | 16 | 15 | 1 | 15 | T T T B T B |
8 | Sarpsborg 08 | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 13 | B H T H B H |
9 | Kristiansund BK | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 18 | -5 | 13 | H T B T B B |
10 | Bryne | 9 | 4 | 0 | 5 | 15 | 18 | -3 | 12 | B B B T T T |
11 | Molde | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 12 | -1 | 11 | T T B B T B |
12 | Valerenga | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 15 | -3 | 11 | T B B H T B |
13 | Ham-Kam | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 17 | -7 | 11 | B H B H T T |
14 | Stromsgodset | 9 | 2 | 0 | 7 | 14 | 18 | -4 | 6 | B T B B B B |
15 | KFUM Oslo | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 16 | -9 | 5 | B H B B B H |
16 | Haugesund | 10 | 0 | 1 | 9 | 4 | 27 | -23 | 1 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation