Ordabasy: tin tức, thông tin website facebook
CLB Ordabasy: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Ordabasy |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1998 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Kazakhstan |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Kazhymukan Munaitpasov Stadium |
Sức chứa sân vận động | 37,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Aleksandr Sednev |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcordabasy.kz/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Ordabasy mới nhất
-
30/05 20:001 ZhenisOrdabasy 12 - 0Vòng 11
-
24/05 21:30OrdabasyUlytau Zhezkazgan0 - 1Vòng 10
-
11/05 19:00OrdabasyKaisar Kyzylorda2 - 0Vòng 8
-
03/05 18:001 FK AtyrauOrdabasy0 - 1Vòng 7
-
27/04 18:00OrdabasyTuran Turkistan1 - 0Vòng 6
-
19/04 18:00OrdabasyFC Zhetysu Taldykorgan1 - 0Vòng 5
-
05/04 19:00Lokomotiv AstanaOrdabasy1 - 1Vòng 4
-
30/03 19:00OrdabasyKyzylzhar Petropavlovsk0 - 0Vòng 3
-
14/05 20:00OrdabasyFC Kairat Almaty1 - 0
-
13/04 17:00Khan Tengri FCOrdabasy 10 - 1
Lịch thi đấu Ordabasy sắp tới
-
04/07 21:00OrdabasyFK Kaspyi Aktau? - ?Vòng 16
-
14/06 20:00OrdabasyFK Yelimay Semey? - ?Vòng 12
-
21/06 20:00OkzhetpesOrdabasy? - ?Vòng 13
-
28/06 20:00OrdabasyFC Kairat Almaty? - ?Vòng 14
-
05/07 20:00Kyzylzhar PetropavlovskOrdabasy? - ?Vòng 15
-
12/07 20:00OrdabasyLokomotiv Astana? - ?Vòng 16
-
19/07 20:00FC Zhetysu TaldykorganOrdabasy? - ?Vòng 17
-
26/07 20:00Turan TurkistanOrdabasy? - ?Vòng 18
-
02/08 20:00OrdabasyFK Atyrau? - ?Vòng 19
-
19/06 17:00OrdabasyKyzylzhar Petropavlovsk? - ?
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Astana | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 10 | 13 | 27 | T H B T T T |
2 | FC Kairat Almaty | 12 | 8 | 2 | 2 | 26 | 10 | 16 | 26 | T T T B B T |
3 | FK Aktobe Lento | 12 | 8 | 1 | 3 | 20 | 10 | 10 | 25 | T T T T B B |
4 | Tobol Kostanai | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 6 | 13 | 23 | T B T T T T |
5 | Okzhetpes | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 14 | 3 | 20 | H T T B T T |
6 | FK Yelimay Semey | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 9 | 4 | 17 | T B B T H B |
7 | Ordabasy | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 10 | 2 | 15 | T T T T B H |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 13 | T B T H H B |
9 | Turan Turkistan | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 13 | -2 | 11 | B H T B B B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 12 | 2 | 5 | 5 | 11 | 21 | -10 | 11 | H B B T T H |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 11 | 1 | 6 | 4 | 7 | 15 | -8 | 9 | B H B H T H |
12 | Ulytau Zhezkazgan | 11 | 2 | 2 | 7 | 6 | 17 | -11 | 8 | B B B B T T |
13 | Zhenis | 11 | 0 | 7 | 4 | 7 | 12 | -5 | 7 | H B B H B H |
14 | FK Atyrau | 13 | 1 | 1 | 11 | 9 | 32 | -23 | 4 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation