Jelgava: tin tức, thông tin website facebook
CLB Jelgava: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Jelgava |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2004 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Latvia |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Raina iela 6 3001 Jelgava |
Sân vận động | Ozolnieku Stadions |
Sức chứa sân vận động | 1,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ervins Perkons |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fkjelgava.lv/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Jelgava mới nhất
-
30/05 22:00JelgavaFK Liepaja0 - 0Vòng 16
-
25/05 20:00BFC DaugavpilsJelgava1 - 0Vòng 15
-
22/05 00:00Super NovaJelgava0 - 0Vòng 14
-
15/05 22:00JelgavaFK Auda Riga2 - 1Vòng 13
-
10/05 22:00Riga FCJelgava0 - 0Vòng 12
-
05/05 18:00JelgavaFK Rigas Futbola skola0 - 0Vòng 11
-
29/04 22:00JelgavaGrobina 11 - 0Vòng 10
-
23/04 22:00JelgavaTukums-20000 - 1Vòng 9
-
18/04 19:00Metta/LU RigaJelgava0 - 0Vòng 8
-
14/04 22:00FK LiepajaJelgava1 - 0Vòng 7
Lịch thi đấu Jelgava sắp tới
-
13/06 23:00JelgavaMetta/LU Riga? - ?Vòng 17
-
17/06 23:00Tukums-2000Jelgava? - ?Vòng 18
-
22/06 20:00JelgavaGrobina? - ?Vòng 19
-
26/06 23:00JelgavaFK Rigas Futbola skola? - ?Vòng 20
-
02/07 00:00Riga FCJelgava? - ?Vòng 21
-
05/07 22:00FK Auda RigaJelgava? - ?Vòng 22
-
20/07 21:00JelgavaSuper Nova? - ?Vòng 23
-
27/07 19:00BFC DaugavpilsJelgava? - ?Vòng 24
-
02/08 19:00JelgavaFK Liepaja? - ?Vòng 25
-
09/08 22:00Metta/LU RigaJelgava? - ?Vòng 26
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 16 | 12 | 3 | 1 | 38 | 10 | 28 | 39 | T T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 14 | 25 | 37 | H T B T T T |
3 | FK Auda Riga | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 25 | B H B H H T |
4 | FK Liepaja | 16 | 6 | 4 | 6 | 25 | 28 | -3 | 22 | H B T B H T |
5 | BFC Daugavpils | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 26 | -4 | 21 | B B B H T B |
6 | Jelgava | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 20 | H B T H B B |
7 | Super Nova | 16 | 3 | 8 | 5 | 22 | 22 | 0 | 17 | T H H H H T |
8 | Grobina | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 32 | -16 | 16 | T T H T H B |
9 | Metta/LU Riga | 16 | 3 | 3 | 10 | 13 | 34 | -21 | 12 | B B H B B B |
10 | Tukums-2000 | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 30 | -16 | 11 | H T H B B B |