Elfsborg: tin tức, thông tin website facebook
CLB Elfsborg: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Elfsborg |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1904-6-26 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Thụy Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Skaraborgsvagen5550630Boras |
Sân vận động | Boras Arena |
Sức chứa sân vận động | 16,899 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jimmy Thelin |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.elfsborg.se/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Elfsborg mới nhất
-
31/05 20:00ElfsborgHammarby0 - 0Vòng 12
-
25/05 19:00HalmstadsElfsborg1 - 2Vòng 11
-
20/05 00:10ElfsborgDjurgardens 12 - 0Vòng 10
-
16/05 00:00ElfsborgBrommapojkarna2 - 2Vòng 9
-
11/05 21:30Osters IFElfsborg0 - 0Vòng 8
-
06/05 00:10ElfsborgGAIS1 - 0Vòng 7
-
27/04 21:00AIK SolnaElfsborg2 - 0Vòng 6
-
24/04 00:00ElfsborgIK Sirius FK2 - 1Vòng 5
-
19/04 20:00Degerfors IFElfsborg0 - 0Vòng 4
-
12/04 22:30ElfsborgIFK Norrkoping FK1 - 0Vòng 3
Lịch thi đấu Elfsborg sắp tới
-
13/03 23:15ElfsborgMalmo FF? - ?
-
29/06 19:00IFK VarnamoElfsborg? - ?Vòng 13
-
06/07 19:00ElfsborgHacken? - ?Vòng 14
-
13/07 19:00IFK GoteborgElfsborg? - ?Vòng 15
-
20/07 19:00DjurgardensElfsborg? - ?Vòng 16
-
27/07 19:00ElfsborgIFK Goteborg? - ?Vòng 17
-
03/08 19:00HackenElfsborg? - ?Vòng 18
-
10/08 19:00ElfsborgIFK Varnamo? - ?Vòng 19
-
17/08 19:00IFK Norrkoping FKElfsborg? - ?Vòng 20
-
24/08 19:00ElfsborgHalmstads? - ?Vòng 21
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 13 | 9 | 3 | 1 | 27 | 11 | 16 | 30 | B T T T H T |
2 | Hammarby | 13 | 8 | 3 | 2 | 23 | 9 | 14 | 27 | H T H B T T |
3 | AIK Solna | 13 | 7 | 5 | 1 | 18 | 12 | 6 | 26 | T H H H T B |
4 | Elfsborg | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 15 | 10 | 25 | T T T T T B |
5 | Malmo FF | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 10 | 9 | 22 | T H T H B T |
6 | IFK Goteborg | 12 | 6 | 1 | 5 | 16 | 16 | 0 | 19 | B B B T T T |
7 | GAIS | 12 | 4 | 6 | 2 | 15 | 10 | 5 | 18 | B H T H T T |
8 | Hacken | 12 | 4 | 3 | 5 | 17 | 21 | -4 | 15 | T B H T H B |
9 | Djurgardens | 12 | 4 | 3 | 5 | 8 | 14 | -6 | 15 | T B B H T B |
10 | IFK Norrkoping FK | 12 | 4 | 2 | 6 | 20 | 23 | -3 | 14 | B H B T H B |
11 | Degerfors IF | 12 | 4 | 1 | 7 | 17 | 22 | -5 | 13 | H B T B B B |
12 | Halmstads | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 25 | -14 | 13 | T T B B B T |
13 | IK Sirius FK | 12 | 3 | 3 | 6 | 17 | 20 | -3 | 12 | H T B B B T |
14 | Osters IF | 12 | 3 | 2 | 7 | 10 | 16 | -6 | 11 | B B T H H T |
15 | Brommapojkarna | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 19 | -6 | 10 | B B B B B B |
16 | IFK Varnamo | 12 | 0 | 3 | 9 | 11 | 24 | -13 | 3 | B H H B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation