Bravos do Maquis: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

CLB Bravos do Maquis: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Bravos do Maquis
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Angola
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Angola
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Bravos do Maquis mới nhất

  • 25/05 21:00
    Bravos do Maquis
    Desportivo Huila
    1 - 0
    Vòng 30
  • 17/05 21:00
    Carmona
    Bravos do Maquis
    0 - 1
    Vòng 29
  • 09/05 21:00
    Bravos do Maquis
    Sagrada Esperanca
    1 - 0
    Vòng 28
  • 04/05 22:00
    Primeiro de Agosto
    Bravos do Maquis
    2 - 1
    Vòng 27
  • 26/04 21:00
    Bravos do Maquis
    Academica Do Lobito
    0 - 0
    Vòng 26
  • 20/04 21:00
    Progresso da Lunda Sul
    Bravos do Maquis
    1 - 0
    Vòng 25
  • 12/04 21:00
    Bravos do Maquis
    Interclube Luanda
    1 - 1
    Vòng 24
  • 05/04 21:00
    CRD Libolo
    Bravos do Maquis
    0 - 0
    Vòng 23
  • 29/03 21:00
    Bravos do Maquis
    Santa Rita FC
    1 - 0
    Vòng 22
  • 16/03 22:00
    Kabuscorp do Palanca
    Bravos do Maquis
    0 - 0
    Vòng 21

Lịch thi đấu Bravos do Maquis sắp tới

  • 21/02 21:00
    Santa Rita FC
    Bravos do Maquis
    ? - ?
    Vòng 11
  • 12/06 21:00
    CRD Libolo
    Bravos do Maquis
    ? - ?
    Vòng 24
  • 11/03 21:00
    Bravos do Maquis
    Cuando Cubango
    ? - ?
    Vòng 22

BXH VĐQG Angola mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Petro Atletico de Luanda 30 20 8 2 45 12 33 68 T H T B T T
2 Wiliete 30 18 7 5 50 23 27 61 H H B T H B
3 Primeiro de Agosto 30 14 13 3 35 19 16 55 T B T T H H
4 Bravos do Maquis 30 11 15 4 35 21 14 48 H H B T T T
5 CD Sao Salvador 30 14 6 10 38 25 13 48 B T B T T T
6 Sagrada Esperanca 30 12 11 7 27 24 3 47 T H T B B T
7 Interclube Luanda 30 10 12 8 34 20 14 42 B H B T T B
8 Desportivo Huila 30 12 6 12 27 24 3 42 B B T T B B
9 Kabuscorp do Palanca 30 9 12 9 26 26 0 39 T T T H H H
10 Progresso da Lunda Sul 29 7 11 11 20 27 -7 32 H H T H B H
11 Academica Do Lobito 30 7 11 12 22 36 -14 32 T H B B H B
12 CRD Libolo 30 6 12 12 26 33 -7 30 H B B T B H
13 Luanda CIty 30 7 7 16 25 44 -19 28 T B B B T T
14 Santa Rita FC 30 6 8 16 13 31 -18 26 B T T B T T
15 Isaac de Benguela 30 5 8 17 27 47 -20 23 B H T B B B
16 Carmona 29 3 9 17 11 49 -38 18 B T B B B B

CAF CL qualifying Relegation