El Mokawloon El Arab: tin tức, thông tin website facebook
CLB El Mokawloon El Arab: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | El Mokawloon El Arab |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1972. |
Bóng đá quốc gia nào? | Ai Cập |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Ai Cập |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Emad El-Nahhas |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.sportsclub.arabcont.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả El Mokawloon El Arab mới nhất
-
31/05 21:00Tersana SCEl Mokawloon El Arab1 - 2
-
24/05 21:00El Mokawloon El ArabKahraba Ismailia0 - 0
-
16/05 21:00El Sekka El HadidEl Mokawloon El Arab0 - 1
-
10/05 21:00El Mokawloon El ArabAbo Qair Semads1 - 0
-
05/05 21:00RavienaEl Mokawloon El Arab2 - 0
-
29/04 20:40El Mokawloon El ArabTanta0 - 0
-
25/04 23:00Wadi Degla SCEl Mokawloon El Arab0 - 0
-
20/04 23:00El Mokawloon El ArabRaya Ghazl SC1 - 0
-
15/04 20:30El MansouraEl Mokawloon El Arab0 - 1
-
10/04 20:30AswanEl Mokawloon El Arab0 - 1
Lịch thi đấu El Mokawloon El Arab sắp tới
-
30/12 22:00El Mokawloon El ArabSerameka? - ?Vòng 5
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZED FC | 8 | 2 | 5 | 1 | 9 | 5 | 4 | 32 | T H H H H H |
2 | El Gounah | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 7 | 3 | 30 | H T B B T B |
3 | Talaea EI-Gaish | 8 | 1 | 5 | 2 | 5 | 6 | -1 | 29 | H H T H H H |
4 | Future FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 7 | 5 | 27 | T T H T T H |
5 | Enppi | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 27 | B T T H H H |
6 | Al-Ittihad Alexandria | 8 | 1 | 5 | 2 | 3 | 5 | -2 | 26 | T H H H B H |
7 | Smouha SC | 8 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | -4 | 25 | H H H B H H |
8 | Ghazl El Mahallah | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 12 | -8 | 23 | B B H B H H |
9 | Ismaily | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 7 | 0 | 21 | B H B B T H |
Relegation