Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Spartak Pleven vs CSKA 1948 Sofia II, 22h00 ngày 24/5
Kết quả Spartak Pleven vs CSKA 1948 Sofia II
Đối đầu Spartak Pleven vs CSKA 1948 Sofia II
Phong độ Spartak Pleven gần đây
Phong độ CSKA 1948 Sofia II gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Spartak Pleven vs CSKA 1948 Sofia II
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Spartak Pleven vs CSKA 1948 Sofia II trước đây
-
30/11/2024CSKA 1948 Sofia II2 - 0Spartak Pleven0 - 0L
-
16/04/2024CSKA 1948 Sofia II1 - 1Spartak Pleven0 - 0D
-
27/09/2023Spartak Pleven1 - 0CSKA 1948 Sofia II0 - 0W
-
15/05/2023CSKA 1948 Sofia II0 - 0Spartak Pleven0 - 0D
-
17/10/2022Spartak Pleven0 - 3CSKA 1948 Sofia II0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Spartak Pleven vs CSKA 1948 Sofia II
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Pleven vs CSKA 1948 Sofia II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Pleven vs CSKA 1948 Sofia II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Pleven vs CSKA 1948 Sofia II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Spartak Pleven (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Spartak Pleven (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Spartak Pleven thắng
Bại: là số trận Spartak Pleven thua
Thắng: là số trận Spartak Pleven thắng
Bại: là số trận Spartak Pleven thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Spartak Pleven và CSKA 1948 Sofia II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Dobrudzha | 37 | 23 | 10 | 4 | 71 | 26 | 45 | 79 | T B T H T T |
2 | PFK Montana | 37 | 22 | 12 | 3 | 53 | 13 | 40 | 78 | T T T T H H |
3 | Pirin Blagoevgrad | 37 | 21 | 9 | 7 | 53 | 38 | 15 | 72 | B T T H T B |
4 | Marek Dupnitza | 37 | 17 | 11 | 9 | 42 | 31 | 11 | 62 | B H T T B T |
5 | Yantra Gabrovo | 37 | 17 | 10 | 10 | 54 | 34 | 20 | 61 | H B B T T T |
6 | FC Dunav Ruse | 37 | 16 | 13 | 8 | 50 | 34 | 16 | 61 | T B T H B T |
7 | CSKA 1948 Sofia II | 37 | 17 | 4 | 16 | 55 | 51 | 4 | 55 | B T B T B H |
8 | Etar | 37 | 14 | 11 | 12 | 49 | 40 | 9 | 53 | H H T H T H |
9 | Belasitsa Petrich | 37 | 15 | 8 | 14 | 39 | 43 | -4 | 53 | H T B B B H |
10 | Ludogorets Razgrad II | 37 | 13 | 12 | 12 | 53 | 40 | 13 | 51 | H H T T T H |
11 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 37 | 15 | 6 | 16 | 40 | 40 | 0 | 51 | B T B T T T |
12 | CSKA Sofia B | 37 | 12 | 13 | 12 | 46 | 39 | 7 | 49 | H B B B B H |
13 | Spartak Pleven | 37 | 13 | 9 | 15 | 34 | 43 | -9 | 48 | H B B H T B |
14 | Fratria | 37 | 12 | 9 | 16 | 42 | 50 | -8 | 45 | T H B B T B |
15 | Minyor Pernik | 37 | 10 | 8 | 19 | 32 | 55 | -23 | 38 | B H B B B H |
16 | Sportist Svoge | 37 | 8 | 13 | 16 | 22 | 37 | -15 | 37 | H H T B T H |
17 | Litex Lovech | 37 | 8 | 9 | 20 | 19 | 42 | -23 | 33 | T B B H B H |
18 | Botev Plovdiv II | 37 | 8 | 5 | 24 | 30 | 65 | -35 | 29 | B T T B B H |
19 | Strumska Slava | 37 | 4 | 16 | 17 | 22 | 50 | -28 | 28 | H T H B H B |
20 | PFC Nesebar | 37 | 5 | 12 | 20 | 27 | 62 | -35 | 27 | T B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: