Kết quả Anapolis FC vs Maringa FC, 05h00 ngày 26/05

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

Hạng 3 Brasileiro 2025 » vòng 7

  • Anapolis FC vs Maringa FC: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
    Lucas Bonifacio
  • 30'
    Kadu
    0-0
  • 44'
    0-0
  • 50'
    0-0
  • 50'
    Rafinha
    0-0
  • 56'
    Denner
    0-0
  • 67'
    0-0
  • 69'
    0-1
    goal Guilherme
  • 73'
    0-1
    Caua Tavares Cruz
  • 80'
    0-1
    Rafael William
  • 82'
    Samuel
    0-1
  • 84'
    Andre
    0-1
  • 90'
    Caxambu goal 
    1-1
  • BXH Hạng 3 Brasileiro
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Anapolis FC vs Maringa FC: Số liệu thống kê

  • Anapolis FC
    Maringa FC
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 18
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    113
  •  
     
  • 83
    Tấn công nguy hiểm
    63
  •  
     

BXH Hạng 3 Brasileiro 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Caxias RS 9 6 0 3 16 11 5 18 T T B B T T
2 Ponte Preta 9 5 2 2 9 7 2 17 T T B T B H
3 Londrina PR 9 4 4 1 14 9 5 16 H H T H B T
4 Ypiranga(RS) 9 5 1 3 8 10 -2 16 T H B T T T
5 Brusque FC 9 4 3 2 8 6 2 15 H B T T B H
6 Centro Sportivo Alagoano 8 3 4 1 10 7 3 13 T B T H H T
7 Gremio Metropolitano Maringa 8 3 4 1 13 11 2 13 H T B H H H
8 Ituano SP 9 3 4 2 9 8 1 13 T B B H H H
9 Floresta CE 8 3 3 2 5 5 0 12 H T T H H T
10 Sao Bernardo 9 3 3 3 6 7 -1 12 H T T B B H
11 Tombense 9 2 5 2 8 8 0 11 T H H B H H
12 Guarani SP 9 3 2 4 8 9 -1 11 T B H H T T
13 ABC RN 9 1 7 1 9 9 0 10 B T H H H H
14 Nautico (PE) 8 2 3 3 8 5 3 9 B H T T B H
15 Botafogo PB 9 2 3 4 9 9 0 9 B B H T B B
16 Figueirense 9 2 3 4 11 12 -1 9 B H T H T B
17 Reet 9 2 2 5 4 8 -4 8 B B T B B H
18 Anapolis FC 9 0 7 2 6 9 -3 7 B H H H H H
19 Itabaiana(SE) 9 2 1 6 8 13 -5 7 B H B T B B
20 Confianca SE 9 2 1 6 9 15 -6 7 B B B H T B