Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Pogon Grodzisk Mazowiecki vs KP Calisia Kalisz, 17h45 ngày 24/5

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

Hạng 2 Ba Lan 2024-2025: Pogon Grodzisk Mazowiecki vs KP Calisia Kalisz

Lịch sử đối đầu Pogon Grodzisk Mazowiecki vs KP Calisia Kalisz trước đây

  • 26/10/2024
    KP Calisia Kalisz
    0 - 2
    Pogon Grodzisk Mazowiecki
    0 - 1
    W
  • 14/05/2022
    Pogon Grodzisk Mazowiecki
    0 - 2
    KP Calisia Kalisz
    0 - 1
    L
  • 07/11/2021
    KP Calisia Kalisz
    2 - 0
    Pogon Grodzisk Mazowiecki
    1 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Pogon Grodzisk Mazowiecki vs KP Calisia Kalisz

- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Grodzisk Mazowiecki vs KP Calisia Kalisz: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Grodzisk Mazowiecki vs KP Calisia Kalisz: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Ba Lan 3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Grodzisk Mazowiecki vs KP Calisia Kalisz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Pogon Grodzisk Mazowiecki (sân nhà) 1 0 0 1
Pogon Grodzisk Mazowiecki (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pogon Grodzisk Mazowiecki thắng
Bại: là số trận Pogon Grodzisk Mazowiecki thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pogon Grodzisk MazowieckiKP Calisia Kalisz trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Ba Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Polonia Bytom 31 22 4 5 67 31 36 70 T B T T T T
2 Pogon Grodzisk Mazowiecki 31 21 5 5 59 31 28 68 T B H B T B
3 KS Wieczysta Krakow 31 18 5 8 60 25 35 59 T H B B B H
4 Chojniczanka Chojnice 31 17 7 7 42 24 18 58 H T H T T H
5 Podbeskidzie Bielsko-Biala 31 12 9 10 39 34 5 45 H H T T H T
6 Swit Szczecin 30 12 8 10 52 50 2 44 T B H H T T
7 Hutnik Krakow 31 12 7 12 40 55 -15 43 H T T B B B
8 LKS Lodz II 31 11 8 12 40 44 -4 41 B T B T H T
9 Zaglebie Sosnowiec 31 11 8 12 44 49 -5 41 B H B B H B
10 KP Calisia Kalisz 30 12 5 13 31 37 -6 41 B B T B T T
11 Resovia Rzeszow 31 11 7 13 42 45 -3 40 T B T T H B
12 Olimpia Grudziadz 31 11 6 14 40 44 -4 39 H T B T B T
13 Wisla Pulawy 31 12 2 17 44 65 -21 38 T T B T B T
14 GKS Jastrzebie 31 10 5 16 31 32 -1 35 B B T B T T
15 Zaglebie Lubin B 32 9 7 16 54 56 -2 34 T T B T B B
16 Rekord Bielsko-Biala 30 7 11 12 43 49 -6 32 H H T H B B
17 Skra Czestochowa 31 9 3 19 28 53 -25 30 B B T B H B
18 Olimpia Elblag 31 4 7 20 27 59 -32 19 H B B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: