Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về GKS Gornik Leczna Nữ vs Skra Czestochowa Nữ, 19h00 ngày 10/5
Kết quả GKS Gornik Leczna Nữ vs Skra Czestochowa Nữ
Đối đầu GKS Gornik Leczna Nữ vs Skra Czestochowa Nữ
Phong độ GKS Gornik Leczna Nữ gần đây
Phong độ Skra Czestochowa Nữ gần đây
POL WD1 2024-2025: GKS Gornik Leczna Nữ vs Skra Czestochowa Nữ
-
Giải đấu: POL WD1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/5/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GKS Gornik Leczna Nữ vs Skra Czestochowa Nữ trước đây
-
03/11/2024Skra Czestochowa (W)0 - 6GKS Gornik Leczna (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu GKS Gornik Leczna Nữ vs Skra Czestochowa Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Gornik Leczna Nữ vs Skra Czestochowa Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Gornik Leczna Nữ vs Skra Czestochowa Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
POL WD1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Gornik Leczna Nữ vs Skra Czestochowa Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GKS Gornik Leczna Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
GKS Gornik Leczna Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GKS Gornik Leczna Nữ thắng
Bại: là số trận GKS Gornik Leczna Nữ thua
Thắng: là số trận GKS Gornik Leczna Nữ thắng
Bại: là số trận GKS Gornik Leczna Nữ thua
BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GKS Gornik Leczna Nữ và Skra Czestochowa Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH POL WD1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 19 | 18 | 0 | 1 | 64 | 8 | 56 | 54 | T T T T B T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 20 | 17 | 0 | 3 | 82 | 15 | 67 | 51 | B T T T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 20 | 15 | 0 | 5 | 57 | 19 | 38 | 45 | T B T T B T |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 20 | 13 | 2 | 5 | 49 | 18 | 31 | 41 | T T B T T T |
5 | Slask Wroclaw (W) | 19 | 11 | 1 | 7 | 43 | 31 | 12 | 34 | T T T B T B |
6 | UKS Lodz (W) | 20 | 8 | 5 | 7 | 26 | 13 | 13 | 29 | B T T B T B |
7 | APLG Gdansk (W) | 20 | 8 | 3 | 9 | 30 | 33 | -3 | 27 | H B T B T T |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 14 | 38 | -24 | 18 | B T T B B H |
9 | Pogon Tczew (W) | 20 | 4 | 2 | 14 | 18 | 55 | -37 | 14 | H B B T B B |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 19 | 3 | 4 | 12 | 19 | 59 | -40 | 13 | B B B B T H |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 19 | 1 | 4 | 14 | 11 | 69 | -58 | 7 | B T B B B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 17 | 1 | 0 | 16 | 5 | 60 | -55 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: