Kết quả Bulls Academy vs Macarthur Rams, 16h00 ngày 14/06
Kết quả Bulls Academy vs Macarthur Rams
Đối đầu Bulls Academy vs Macarthur Rams
Phong độ Bulls Academy gần đây
Phong độ Macarthur Rams gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
0.90O 3
0.90U 3
0.901
1.60X
3.802
4.60Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.78O 1.25
0.94U 1.25
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bulls Academy vs Macarthur Rams
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Vô địch Australian Welsh 2025 » vòng 19
-
Bulls Academy vs Macarthur Rams: Diễn biến chính
-
6'0-1
-
19'0-1
-
40'1-1
-
45'2-1
-
46'2-1
-
54'2-1
-
84'2-1
-
90'2-1
- BXH Vô địch Australian Welsh
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Bulls Academy vs Macarthur Rams: Số liệu thống kê
-
Bulls AcademyMacarthur Rams
-
4Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút17
-
-
10Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
2Việt vị1
-
-
118Pha tấn công98
-
-
33Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Vô địch Australian Welsh 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Northern Tigers | 24 | 14 | 3 | 7 | 46 | 25 | 21 | 45 | T T B T T B |
2 | University NSW | 24 | 12 | 7 | 5 | 46 | 28 | 18 | 43 | H B T B T T |
3 | Blacktown Spartans | 24 | 13 | 3 | 8 | 40 | 37 | 3 | 42 | T T T T T B |
4 | Newcastle Jets FC (Youth) | 24 | 13 | 5 | 6 | 57 | 38 | 19 | 41 | B T T T H T |
5 | Rydalmere Lions FC | 24 | 12 | 5 | 7 | 55 | 39 | 16 | 41 | T H T T H T |
6 | SD Raiders FC | 24 | 12 | 4 | 8 | 37 | 30 | 7 | 40 | B B B H H T |
7 | Bulls Academy | 24 | 11 | 7 | 6 | 37 | 34 | 3 | 40 | T B B B H H |
8 | Inter Lions | 24 | 10 | 5 | 9 | 34 | 31 | 3 | 35 | T T B B B H |
9 | Hills Brumbies | 24 | 9 | 4 | 11 | 30 | 31 | -1 | 31 | T T T T H B |
10 | Bankstown City Lions | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 35 | -4 | 30 | B B T B H T |
11 | Hake Ya Dong in Sydney City | 24 | 8 | 6 | 10 | 41 | 49 | -8 | 30 | H T T B B H |
12 | Dulwich Hill SC | 24 | 8 | 4 | 12 | 30 | 46 | -16 | 28 | T B B T H T |
13 | Canterbury Bankstown FC | 24 | 6 | 9 | 9 | 31 | 39 | -8 | 27 | H B B B H H |
14 | Macarthur Rams | 24 | 6 | 7 | 11 | 25 | 34 | -9 | 25 | B T T B T B |
15 | Mounties Wanderers | 24 | 4 | 6 | 14 | 19 | 41 | -22 | 18 | H H B B B B |
16 | Bonnyrigg White Eagles | 24 | 3 | 6 | 15 | 27 | 49 | -22 | 15 | B B H H H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW