Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Urartu vs FC Noah, 20h00 ngày 18/5

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

VĐQG Armenia 2024-2025: Urartu vs FC Noah

  • Giải đấu: VĐQG Armenia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 18/5/2025 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Urartu vs FC Noah trước đây

  • 01/11/2024
    FC Noah
    2 - 1
    Urartu
    1 - 1
    L
  • 29/09/2024
    Urartu
    2 - 1
    FC Noah
    1 - 0
    W
  • 23/04/2024
    Urartu
    0 - 1
    FC Noah
    0 - 1
    L
  • 22/02/2024
    FC Noah
    1 - 1
    Urartu
    1 - 0
    D
  • 21/10/2023
    Urartu
    1 - 0
    FC Noah
    1 - 0
    W
  • 13/08/2023
    FC Noah
    2 - 0
    Urartu
    1 - 0
    L
  • 08/05/2023
    Urartu
    1 - 0
    FC Noah
    0 - 0
    W
  • 06/03/2023
    FC Noah
    0 - 2
    Urartu
    0 - 0
    W
  • 23/10/2022
    Urartu
    3 - 1
    FC Noah
    1 - 0
    W
  • 20/08/2022
    FC Noah
    0 - 6
    Urartu
    0 - 2
    W

Thống kê thành tích đối đầu Urartu vs FC Noah

- Thống kê lịch sử đối đầu Urartu vs FC Noah: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 6 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Urartu vs FC Noah: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Armenia 10 6 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Urartu vs FC Noah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Urartu (sân nhà) 5 4 0 1
Urartu (sân khách) 5 2 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Urartu thắng
Bại: là số trận Urartu thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UrartuFC Noah trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Armenia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Noah 27 23 2 2 87 16 71 71 T T T T H T
2 FC Avan Academy 27 19 3 5 65 26 39 60 T T T T T T
3 Urartu 27 18 4 5 57 24 33 58 B H T H T T
4 FC Pyunik 28 16 2 10 52 32 20 50 H T B T B B
5 FK Van Charentsavan 28 13 7 8 51 34 17 46 T B H H B T
6 Shirak 30 10 5 15 30 50 -20 35 B H B T T B
7 BKMA 27 9 5 13 40 48 -8 32 B B T H T B
8 Ararat Yerevan 26 8 5 13 29 44 -15 29 B T B T B T
9 Alashkert 28 5 8 15 23 50 -27 23 H H B T B T
10 FC West Armenia 30 7 2 21 22 78 -56 23 B B B B B B
11 Gandzasar Kapan 28 2 3 23 14 68 -54 9 B B B T B T

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: