Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Vocklamarkt vs Wallern, 00h00 ngày 17/5

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

Hạng 3 Áo 2024-2025: Vocklamarkt vs Wallern

  • Giải đấu: Hạng 3 Áo
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 17/5/2025 00:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Vocklamarkt vs Wallern trước đây

  • 19/10/2024
    Wallern
    5 - 1
    Vocklamarkt
    3 - 0
    L
  • 06/04/2024
    Vocklamarkt
    3 - 1
    Wallern
    1 - 1
    W
  • 02/09/2023
    Wallern
    5 - 0
    Vocklamarkt
    3 - 0
    L
  • 17/05/2015
    Vocklamarkt
    1 - 1
    Wallern
    0 - 1
    D
  • 25/10/2014
    Wallern
    4 - 0
    Vocklamarkt
    0 - 0
    L
  • 29/03/2014
    Wallern
    0 - 1
    Vocklamarkt
    0 - 1
    W
  • 24/08/2013
    Vocklamarkt
    0 - 4
    Wallern
    0 - 2
    L
  • 16/03/2013
    Wallern
    1 - 1
    Vocklamarkt
    0 - 0
    D
  • 25/07/2020
    Wallern
    1 - 4
    Vocklamarkt
    0 - 1
    W
  • 20/08/2016
    Vocklamarkt
    2 - 2
    Wallern
    0 - 2
    D

Thống kê thành tích đối đầu Vocklamarkt vs Wallern

- Thống kê lịch sử đối đầu Vocklamarkt vs Wallern: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 3 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Vocklamarkt vs Wallern: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Áo 8 2 2 4
Giao hữu CLB 1 1 0 0
Hạng 4 Áo 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Vocklamarkt vs Wallern: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Vocklamarkt (sân nhà) 4 1 2 1
Vocklamarkt (sân khách) 6 2 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vocklamarkt thắng
Bại: là số trận Vocklamarkt thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội VocklamarktWallern trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SC Mannsdorf 26 15 7 4 47 18 29 52 T T H T T T
2 Neusiedl 26 15 7 4 52 29 23 52 H H H T T T
3 SR Donaufeld Wien 26 15 6 5 50 31 19 51 T T T T T B
4 Austria Wien (Youth) 26 14 6 6 46 28 18 48 H T T B T T
5 Kremser 26 11 10 5 47 31 16 43 H H T B H H
6 Wiener SC 26 11 10 5 50 39 11 43 H T T H T H
7 Traiskirchen 26 9 9 8 50 46 4 36 H T B H B B
8 Sportunion Mauer 26 10 4 12 34 41 -7 34 H B H B H T
9 Team Wiener Linien 26 7 11 8 41 40 1 32 B H H T H B
10 SV Oberwart 26 7 11 8 28 30 -2 32 H H B B H B
11 SV Leobendorf 26 6 9 11 36 40 -4 27 B B B T T H
12 Wiener Viktoria 26 6 9 11 30 49 -19 27 H H H T B B
13 Favoritner AC 26 6 7 13 30 47 -17 25 B H H B H H
14 SV Gloggnitz 26 5 8 13 34 51 -17 23 H T B B H H
15 ASV Siegendorf 26 4 7 15 29 53 -24 19 H B B B B B
16 Mauerwerk 26 3 7 16 24 55 -31 16 B H B B B H

Upgrade Team
Cập nhật: