Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về SV Wals-Grunau vs SV Kuchl, 16h00 ngày 01/6

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

Hạng 3 Áo 2024-2025: SV Wals-Grunau vs SV Kuchl

  • Giải đấu: Hạng 3 Áo
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 01/6/2025 16:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu SV Wals-Grunau vs SV Kuchl trước đây

  • 24/02/2024
    SV Kuchl
    1 - 2
    SV Wals-Grunau
    1 - 1
    W
  • 08/07/2023
    SV Wals-Grunau
    2 - 1
    SV Kuchl
    0 - 0
    W
  • 03/06/2023
    SV Wals-Grunau
    1 - 0
    SV Kuchl
    1 - 0
    W
  • 07/05/2023
    SV Kuchl
    4 - 1
    SV Wals-Grunau
    3 - 0
    L
  • 16/10/2022
    SV Kuchl
    1 - 1
    SV Wals-Grunau
    1 - 1
    D
  • 13/08/2022
    SV Wals-Grunau
    1 - 2
    SV Kuchl
    1 - 0
    L
  • 03/06/2022
    SV Wals-Grunau
    2 - 4
    SV Kuchl
    1 - 4
    L
  • 15/04/2022
    SV Kuchl
    2 - 2
    SV Wals-Grunau
    2 - 0
    D
  • 24/10/2021
    SV Wals-Grunau
    0 - 3
    SV Kuchl
    0 - 0
    L
  • 26/08/2021
    SV Kuchl
    2 - 2
    SV Wals-Grunau
    2 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu SV Wals-Grunau vs SV Kuchl

- Thống kê lịch sử đối đầu SV Wals-Grunau vs SV Kuchl: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 3 4

- Thống kê lịch sử đối đầu SV Wals-Grunau vs SV Kuchl: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giao hữu CLB 2 2 0 0
Hạng 3 Áo 8 1 3 4

- Thống kê lịch sử đối đầu SV Wals-Grunau vs SV Kuchl: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
SV Wals-Grunau (sân nhà) 5 2 0 3
SV Wals-Grunau (sân khách) 5 1 3 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận SV Wals-Grunau thắng
Bại: là số trận SV Wals-Grunau thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SV Wals-GrunauSV Kuchl trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SR Donaufeld Wien 29 18 6 5 58 32 26 60 T T B T T T
2 SC Mannsdorf 29 16 7 6 52 21 31 55 T T T B T B
3 Austria Wien (Youth) 29 16 7 6 55 30 25 55 B T T H T T
4 Neusiedl 29 16 7 6 58 38 20 55 T T T B T B
5 Wiener SC 29 12 11 6 54 43 11 47 H T H H B T
6 Kremser 28 12 10 6 52 36 16 46 T B H H T B
7 Traiskirchen 29 11 9 9 55 50 5 42 H B B T T B
8 SV Oberwart 29 10 11 8 37 33 4 41 B H B T T T
9 Sportunion Mauer 28 11 5 12 37 42 -5 38 H B H T H T
10 Team Wiener Linien 28 8 11 9 45 44 1 35 H T H B B T
11 SV Leobendorf 29 7 9 13 43 47 -4 30 T T H T B B
12 Wiener Viktoria 28 7 9 12 33 53 -20 30 H T B B T B
13 Favoritner AC 29 6 8 15 32 53 -21 26 B H H H B B
14 SV Gloggnitz 29 6 8 15 39 61 -22 26 B H H B B T
15 ASV Siegendorf 29 4 7 18 34 63 -29 19 B B B B B B
16 Mauerwerk 29 4 7 18 28 66 -38 19 B B H B B T

Upgrade Team
Cập nhật: