Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Academica Do Lobito vs Kabuscorp do Palanca, 21h00 ngày 18/5
Kết quả Academica Do Lobito vs Kabuscorp do Palanca
Đối đầu Academica Do Lobito vs Kabuscorp do Palanca
Phong độ Academica Do Lobito gần đây
Phong độ Kabuscorp do Palanca gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Academica Do Lobito vs Kabuscorp do Palanca
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Academica Do Lobito vs Kabuscorp do Palanca trước đây
-
14/12/2024Kabuscorp do Palanca1 - 1Academica Do Lobito0 - 1D
-
07/04/2024Kabuscorp do Palanca0 - 0Academica Do Lobito0 - 0D
-
11/11/2023Academica Do Lobito0 - 0Kabuscorp do Palanca0 - 0D
-
05/02/2022Academica Do Lobito2 - 0Kabuscorp do Palanca2 - 0W
-
17/10/2021Kabuscorp do Palanca1 - 2Academica Do Lobito0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Academica Do Lobito vs Kabuscorp do Palanca
- Thống kê lịch sử đối đầu Academica Do Lobito vs Kabuscorp do Palanca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Academica Do Lobito vs Kabuscorp do Palanca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 5 | 2 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Academica Do Lobito vs Kabuscorp do Palanca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Academica Do Lobito (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Academica Do Lobito (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Academica Do Lobito thắng
Bại: là số trận Academica Do Lobito thua
Thắng: là số trận Academica Do Lobito thắng
Bại: là số trận Academica Do Lobito thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Academica Do Lobito và Kabuscorp do Palanca trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 28 | 18 | 8 | 2 | 42 | 12 | 30 | 62 | H T T H T B |
2 | Wiliete | 28 | 18 | 5 | 5 | 48 | 21 | 27 | 59 | B T H H B T |
3 | Primeiro de Agosto | 28 | 14 | 11 | 3 | 35 | 19 | 16 | 53 | T H T B T T |
4 | Sagrada Esperanca | 27 | 12 | 9 | 6 | 25 | 21 | 4 | 45 | H T T H T B |
5 | Bravos do Maquis | 28 | 9 | 15 | 4 | 30 | 21 | 9 | 42 | H H H H B T |
6 | CD Sao Salvador | 28 | 12 | 6 | 10 | 31 | 23 | 8 | 42 | B T B T B T |
7 | Desportivo Huila | 28 | 12 | 6 | 10 | 26 | 21 | 5 | 42 | T H B B T T |
8 | Interclube Luanda | 28 | 9 | 12 | 7 | 31 | 19 | 12 | 39 | T H B H B T |
9 | Kabuscorp do Palanca | 28 | 9 | 10 | 9 | 26 | 26 | 0 | 37 | T H T T T H |
10 | Progresso da Lunda Sul | 27 | 7 | 10 | 10 | 20 | 25 | -5 | 31 | B B H H T H |
11 | Academica Do Lobito | 28 | 7 | 10 | 11 | 22 | 35 | -13 | 31 | B B T H B B |
12 | CRD Libolo | 28 | 6 | 11 | 11 | 26 | 30 | -4 | 29 | H B H B B T |
13 | Isaac de Benguela | 28 | 5 | 8 | 15 | 26 | 41 | -15 | 23 | T T B H T B |
14 | Luanda CIty | 28 | 5 | 7 | 16 | 23 | 44 | -21 | 22 | H H T B B B |
15 | Santa Rita FC | 27 | 4 | 7 | 16 | 10 | 31 | -21 | 19 | H B B T T B |
16 | Carmona | 27 | 3 | 9 | 15 | 11 | 43 | -32 | 18 | B B B T B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: