Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về USM Khenchela vs USM Alger, 23h00 ngày 11/6
Kết quả USM Khenchela vs USM Alger
Đối đầu USM Khenchela vs USM Alger
Phong độ USM Khenchela gần đây
Phong độ USM Alger gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: USM Khenchela vs USM Alger
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/6/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu USM Khenchela vs USM Alger trước đây
-
05/02/2025USM Alger3 - 0USM Khenchela1 - 0L
-
16/02/2024USM Khenchela1 - 0USM Alger1 - 0W
-
14/10/2023USM Alger3 - 0USM Khenchela0 - 0L
-
13/04/2023USM Alger2 - 0USM Khenchela2 - 0L
-
02/09/2022USM Khenchela0 - 1USM Alger0 - 1L
-
05/01/2020USM Alger6 - 1USM Khenchela3 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu USM Khenchela vs USM Alger
- Thống kê lịch sử đối đầu USM Khenchela vs USM Alger: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USM Khenchela vs USM Alger: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 5 | 1 | 0 | 4 |
Cúp Algeria | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USM Khenchela vs USM Alger: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
USM Khenchela (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
USM Khenchela (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận USM Khenchela thắng
Bại: là số trận USM Khenchela thua
Thắng: là số trận USM Khenchela thắng
Bại: là số trận USM Khenchela thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội USM Khenchela và USM Alger trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 27 | 14 | 11 | 2 | 34 | 17 | 17 | 53 | T H H T T H |
2 | JS kabylie | 27 | 14 | 7 | 6 | 39 | 27 | 12 | 49 | H T T T B T |
3 | CR Belouizdad | 27 | 13 | 9 | 5 | 40 | 21 | 19 | 48 | T T B H H T |
4 | Paradou AC | 27 | 10 | 8 | 9 | 36 | 33 | 3 | 38 | H H H T T B |
5 | CS Constantine | 27 | 9 | 11 | 7 | 28 | 25 | 3 | 38 | T T H H H T |
6 | ES Setif | 27 | 10 | 8 | 9 | 20 | 21 | -1 | 38 | T H T B B B |
7 | USM Alger | 27 | 9 | 10 | 8 | 25 | 21 | 4 | 37 | B B T B B H |
8 | El Bayadh | 27 | 9 | 9 | 9 | 21 | 21 | 0 | 36 | H T H B H H |
9 | JS Saoura | 27 | 10 | 6 | 11 | 27 | 31 | -4 | 36 | B B T H T H |
10 | MC Oran | 27 | 10 | 4 | 13 | 25 | 29 | -4 | 34 | B T B T H T |
11 | ASO Chlef | 27 | 7 | 12 | 8 | 23 | 24 | -1 | 33 | B H T B H B |
12 | USM Khenchela | 27 | 8 | 7 | 12 | 24 | 37 | -13 | 31 | B H T B T B |
13 | Olympique Akbou | 27 | 7 | 9 | 11 | 21 | 23 | -2 | 30 | T B B T H H |
14 | ES Mostaganem | 27 | 7 | 9 | 11 | 18 | 25 | -7 | 30 | H B T H H T |
15 | MC Magra | 27 | 6 | 9 | 12 | 21 | 32 | -11 | 27 | T T B T B B |
16 | Biskra | 27 | 3 | 11 | 13 | 11 | 26 | -15 | 20 | H B H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: