Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về CS Constantine vs JS Saoura, 00h00 ngày 21/6
Kết quả CS Constantine vs JS Saoura
Đối đầu CS Constantine vs JS Saoura
Phong độ CS Constantine gần đây
Phong độ JS Saoura gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: CS Constantine vs JS Saoura
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/6/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CS Constantine vs JS Saoura trước đây
-
27/12/2024JS Saoura2 - 0CS Constantine1 - 0L
-
02/03/2024JS Saoura2 - 2CS Constantine1 - 1D
-
06/10/2023CS Constantine3 - 0JS Saoura2 - 0W
-
17/05/2023CS Constantine2 - 0JS Saoura1 - 0W
-
03/12/2022JS Saoura3 - 1CS Constantine2 - 0L
-
07/05/2022JS Saoura2 - 0CS Constantine0 - 0L
-
07/01/2022CS Constantine1 - 0JS Saoura0 - 0W
-
04/07/2021CS Constantine1 - 0JS Saoura0 - 0W
-
26/01/2021JS Saoura1 - 0CS Constantine0 - 0L
-
01/02/2020CS Constantine2 - 2JS Saoura0 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu CS Constantine vs JS Saoura
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Constantine vs JS Saoura: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Constantine vs JS Saoura: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Constantine vs JS Saoura: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS Constantine (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
CS Constantine (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CS Constantine thắng
Bại: là số trận CS Constantine thua
Thắng: là số trận CS Constantine thắng
Bại: là số trận CS Constantine thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CS Constantine và JS Saoura trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 29 | 15 | 12 | 2 | 39 | 19 | 20 | 57 | H T T H T H |
2 | CR Belouizdad | 29 | 15 | 9 | 5 | 44 | 21 | 23 | 54 | B H H T T T |
3 | JS kabylie | 29 | 15 | 8 | 6 | 41 | 27 | 14 | 53 | T T B T T H |
4 | JS Saoura | 29 | 12 | 6 | 11 | 32 | 34 | -2 | 42 | T H T H T T |
5 | Paradou AC | 29 | 11 | 8 | 10 | 40 | 36 | 4 | 41 | H T T B T B |
6 | USM Alger | 29 | 10 | 10 | 9 | 26 | 22 | 4 | 40 | T B B H B T |
7 | CS Constantine | 29 | 9 | 11 | 9 | 29 | 29 | 0 | 38 | H H H T B B |
8 | ES Setif | 29 | 10 | 8 | 11 | 20 | 24 | -4 | 38 | T B B B B B |
9 | MC Oran | 29 | 11 | 4 | 14 | 28 | 33 | -5 | 37 | B T H T T B |
10 | USM Khenchela | 29 | 10 | 7 | 12 | 27 | 38 | -11 | 37 | T B T B T T |
11 | Olympique Akbou | 29 | 9 | 9 | 11 | 24 | 23 | 1 | 36 | B T H H T T |
12 | El Bayadh | 29 | 9 | 9 | 11 | 23 | 25 | -2 | 36 | H B H H B B |
13 | ASO Chlef | 29 | 7 | 13 | 9 | 24 | 26 | -2 | 34 | T B H B B H |
14 | ES Mostaganem | 29 | 7 | 10 | 12 | 20 | 30 | -10 | 31 | T H H T B H |
15 | MC Magra | 29 | 7 | 9 | 13 | 23 | 35 | -12 | 30 | B T B B B T |
16 | Biskra | 29 | 3 | 11 | 15 | 12 | 30 | -18 | 20 | H B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: