Kết quả FC Inhulets Petrove vs LNZ Cherkasy, 19h30 ngày 20/04
Kết quả FC Inhulets Petrove vs LNZ Cherkasy
Đối đầu FC Inhulets Petrove vs LNZ Cherkasy
Phong độ FC Inhulets Petrove gần đây
Phong độ LNZ Cherkasy gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
0.95O 2.5
1.10U 2.5
0.651
4.40X
3.252
1.83Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.95O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Inhulets Petrove vs LNZ Cherkasy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 25
-
FC Inhulets Petrove vs LNZ Cherkasy: Diễn biến chính
-
38'0-0Francis Momoh
-
63'Kristian Svystun Vadymovych0-0
-
74'Vitaliy Faraseyenko0-0
-
87'0-0Hajdin Salihu
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Inhulets Petrove vs LNZ Cherkasy: Số liệu thống kê
-
FC Inhulets PetroveLNZ Cherkasy
-
5Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Tổng cú sút0
-
-
1Sút ra ngoài0
-
-
9Sút Phạt14
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
4Pha tấn công4
-
-
1Tấn công nguy hiểm3
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 29 | 20 | 9 | 0 | 60 | 18 | 42 | 69 | T T H T H H |
2 | PFC Oleksandria | 30 | 20 | 7 | 3 | 46 | 22 | 24 | 67 | T T T B T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 29 | 18 | 7 | 4 | 68 | 25 | 43 | 61 | T B H T H T |
4 | Polissya Zhytomyr | 29 | 12 | 11 | 6 | 37 | 27 | 10 | 47 | T H H B H T |
5 | FC Karpaty Lviv | 29 | 13 | 7 | 9 | 41 | 33 | 8 | 46 | T T H T T B |
6 | Kryvbas | 29 | 13 | 7 | 9 | 33 | 25 | 8 | 46 | T H H T B T |
7 | Rukh Vynnyky | 29 | 9 | 10 | 10 | 29 | 26 | 3 | 37 | H B T H T B |
8 | Zorya | 29 | 11 | 4 | 14 | 31 | 38 | -7 | 37 | B T B H H B |
9 | Kolos Kovalyovka | 29 | 8 | 11 | 10 | 26 | 24 | 2 | 35 | T T H H T T |
10 | Veres | 29 | 9 | 8 | 12 | 32 | 43 | -11 | 35 | T T B B B B |
11 | Obolon Kiev | 30 | 8 | 8 | 14 | 19 | 43 | -24 | 32 | B H T H B T |
12 | LNZ Lebedyn | 29 | 7 | 9 | 13 | 24 | 36 | -12 | 30 | B H H H H H |
13 | FC Vorskla Poltava | 30 | 6 | 9 | 15 | 24 | 38 | -14 | 27 | B T H B H H |
14 | FC Livyi Bereh | 30 | 7 | 5 | 18 | 18 | 39 | -21 | 26 | B B B B T B |
15 | FC Inhulets Petrove | 30 | 5 | 9 | 16 | 21 | 47 | -26 | 24 | B T B T B H |
16 | Chernomorets Odessa | 30 | 6 | 5 | 19 | 20 | 45 | -25 | 23 | B B B T H H |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation