Kết quả Mjallby AIF vs Degerfors IF, 19h00 ngày 27/04

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 6

  • Mjallby AIF vs Degerfors IF: Diễn biến chính

  • 2'
    Abdoulie Manneh (Assist:Axel Noren) goal 
    1-0
  • 17'
    Abdoulie Manneh (Assist:Bork Classonn Bang-Kittilsen) goal 
    2-0
  • 25'
    Herman Johansson
    2-0
  • 32'
    Herman Johansson (Assist:Elliot Stroud) goal 
    3-0
  • 36'
    3-0
     Elias Barsoum
     Elias Pihlstrom
  • 36'
    3-0
     Adi Fisic
     Ziyad Salifu
  • 36'
    3-0
     Sebastian Ohlsson
     Juhani Pikkarainen
  • 48'
    3-0
    Bernardo Gil Coutinho Morgado
  • 54'
    Abdoulie Manneh (Assist:Herman Johansson) goal 
    4-0
  • 54'
    Abdoulie Manneh
    4-0
  • 61'
    Viktor Gustafsson
    4-0
  • 63'
    Romeo Leandersson  
    Abdoulie Manneh  
    4-0
  • 63'
    Calvin Kabuye  
    Herman Johansson  
    4-0
  • 65'
    4-0
    Adi Fisic
  • 69'
    4-0
     Alexander Heden Lindskog
     Mamadouba Diaby
  • 77'
    4-0
     Teo Gronborg
     Elias Barsoum
  • 79'
    Uba Charles  
    Elliot Stroud  
    4-0
  • 79'
    Alexander Johansson  
    Jacob Bergstrom  
    4-0
  • 85'
    Ludvig Tidstrand  
    Bork Classonn Bang-Kittilsen  
    4-0
  • 88'
    4-1
    goal Sebastian Ohlsson (Assist:Nahom Netabay)
  • Mjallby AIF vs Degerfors IF: Đội hình chính và dự bị

  • Mjallby AIF3-4-3
    1
    Noel Tornqvist
    5
    Abdullah Iqbal
    13
    Jakob Kiilerich
    4
    Axel Noren
    17
    Elliot Stroud
    22
    Jesper Gustavsson
    7
    Viktor Gustafsson
    14
    Herman Johansson
    19
    Abdoulie Manneh
    18
    Jacob Bergstrom
    15
    Bork Classonn Bang-Kittilsen
    27
    Ziyad Salifu
    21
    Elias Pihlstrom
    12
    Erik Lindell
    16
    Sebastian Ohlsson
    8
    Nahom Netabay
    11
    Christos Gravius
    2
    Mamadouba Diaby
    4
    Leon Hien
    30
    Bernardo Gil Coutinho Morgado
    5
    Juhani Pikkarainen
    25
    Rasmus Forsell
    Degerfors IF3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 39Romeo Leandersson
    26Uba Charles
    16Alexander Johansson
    9Calvin Kabuye
    35Alexander Lundin
    25Argjend Miftari
    24Tom Pettersson
    27Ludvig Tidstrand
    Elias Barsoum 20
    Adi Fisic 9
    Teo Gronborg 18
    Alexander Heden Lindskog 23
    Wille Jakobsson 1
    Luc Kassi 17
    Nasiru Moro 15
    Sebastian Ohlsson 7
    Marcus Rafferty 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Anders Torstensson
    Tobias Solberg
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Mjallby AIF vs Degerfors IF: Số liệu thống kê

  • Mjallby AIF
    Degerfors IF
  • 1
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 588
    Số đường chuyền
    408
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 27
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    17
  •  
     
  • 13
    Long pass
    18
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mjallby AIF 10 7 2 1 22 9 13 23 T T T B T T
2 Elfsborg 10 7 1 2 21 12 9 22 T B T T T T
3 AIK Solna 10 6 4 0 16 9 7 22 T T H T H H
4 Hammarby 10 6 3 1 19 7 12 21 T H T H T H
5 Malmo FF 10 5 3 2 16 9 7 18 B T B T H T
6 Hacken 10 4 2 4 16 17 -1 14 B H T B H T
7 IFK Norrkoping FK 10 4 1 5 19 19 0 13 B T B H B T
8 Degerfors IF 10 4 1 5 16 19 -3 13 T B H B T B
9 IFK Goteborg 10 4 1 5 12 15 -3 13 T H B B B T
10 GAIS 10 2 6 2 10 9 1 12 H H B H T H
11 Djurgardens 9 3 2 4 6 12 -6 11 H T H T B B
12 Brommapojkarna 9 3 1 5 12 14 -2 10 T H T B B B
13 Halmstads 10 3 1 6 9 21 -12 10 B H T T B B
14 IK Sirius FK 10 2 3 5 13 17 -4 9 B H H T B B
15 Osters IF 10 2 1 7 7 14 -7 7 B B B B T H
16 IFK Varnamo 10 0 2 8 10 21 -11 2 B B B H H B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation