Kết quả Malmo FF vs AIK Solna, 00h00 ngày 23/05
Kết quả Malmo FF vs AIK Solna
Soi kèo phạt góc Malmo vs AIK Solna, 0h ngày 23/05
Đối đầu Malmo FF vs AIK Solna
Phong độ Malmo FF gần đây
Phong độ AIK Solna gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 23/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.05+0.75
0.85O 2.25
0.94U 2.25
0.941
1.73X
3.372
4.39Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.87O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Malmo FF vs AIK Solna
-
Sân vận động: Eleda Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 18
-
Malmo FF vs AIK Solna: Diễn biến chính
-
46'0-0Kazper Karlsson
Victor Andersson -
58'0-0Aron Csongvai
-
64'Nils Zatterstrom
Pontus Jansson0-0 -
75'Daniel Tristan Gudjohnsen
Taha Abdi Ali0-0 -
75'Arnor Sigurdsson
Isaac Thelin0-0 -
75'Sead Haksabanovic
Anders Christiansen0-0 -
87'0-0Johan Hove
Bersant Celina -
87'0-0Andronikos Kakoullis
John Guidetti
-
Malmo FF vs AIK Solna: Đội hình chính và dự bị
-
Malmo FF4-4-233Ellborg Melker25Gabriel Dal Toe Busanello19Colin Rosler18Pontus Jansson17Jens Stryger Larsen22Taha Abdi Ali23Lasse Berg Johnsen7Otto Rosengren38Hugo Bolin9Isaac Thelin10Anders Christiansen11John Guidetti43Victor Andersson10Bersant Celina22Jere Uronen33Aron Csongvai7Anton Saletros17Mads Thychosen32Filip Benkovic4Sotiris Papagiannopoulos3Thomas Isherwood15Kristoffer Nordfeldt
- Đội hình dự bị
-
16Oliver Berg40Kenan Busuladzic11Emmanuel Ekong32Daniel Tristan Gudjohnsen29Sead Haksabanovic2Johan Karlsson1Ricardo Henrique8Arnor Sigurdsson35Nils ZatterstromTaha Ayari 45Alexander Fesshaie 47Johan Hove 8Kalle Joelson 30Andronikos Kakoullis 9Kazper Karlsson 5Benjamin Hansen 16Elvis van der Laan 26Stanley Wilson 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Henrik RydstromBerg Henning
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Malmo FF vs AIK Solna: Số liệu thống kê
-
Malmo FFAIK Solna
-
9Phạt góc6
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
12Sút ra ngoài8
-
-
9Sút Phạt6
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
459Số đường chuyền281
-
-
75%Chuyền chính xác64%
-
-
6Phạm lỗi9
-
-
0Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công10
-
-
3Đánh chặn2
-
-
34Ném biên24
-
-
15Cản phá thành công10
-
-
11Thử thách10
-
-
20Long pass15
-
-
105Pha tấn công89
-
-
71Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 12 | 8 | 3 | 1 | 25 | 11 | 14 | 27 | T B T T T H |
2 | AIK Solna | 12 | 7 | 5 | 0 | 17 | 9 | 8 | 26 | H T H H H T |
3 | Elfsborg | 11 | 8 | 1 | 2 | 25 | 13 | 12 | 25 | B T T T T T |
4 | Hammarby | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 9 | 12 | 24 | T H T H B T |
5 | Malmo FF | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 10 | 6 | 19 | B T H T H B |
6 | IFK Goteborg | 11 | 5 | 1 | 5 | 13 | 15 | -2 | 16 | H B B B T T |
7 | GAIS | 11 | 3 | 6 | 2 | 12 | 10 | 2 | 15 | H B H T H T |
8 | Hacken | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 18 | -1 | 15 | H T B H T H |
9 | IFK Norrkoping FK | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 20 | 0 | 14 | T B H B T H |
10 | Degerfors IF | 11 | 4 | 1 | 6 | 16 | 20 | -4 | 13 | B H B T B B |
11 | Djurgardens | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 13 | -6 | 12 | T H T B B H |
12 | Brommapojkarna | 10 | 3 | 1 | 6 | 12 | 15 | -3 | 10 | H T B B B B |
13 | Halmstads | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 25 | -15 | 10 | H T T B B B |
14 | IK Sirius FK | 11 | 2 | 3 | 6 | 14 | 19 | -5 | 9 | H H T B B B |
15 | Osters IF | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 15 | -7 | 8 | B B B T H H |
16 | IFK Varnamo | 11 | 0 | 3 | 8 | 11 | 22 | -11 | 3 | B B H H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển