Kết quả IFK Varnamo vs Malmo FF, 00h00 ngày 16/05

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 9

  • IFK Varnamo vs Malmo FF: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Daniel Tristan Gudjohnsen (Assist:Otto Rosengren)
  • 34'
    Mohammad Alsalkhadi (Assist:Wenderson Oliveira) goal 
    1-1
  • 39'
    1-2
    goal Pontus Jansson (Assist:Otto Rosengren)
  • 62'
    1-2
    Otto Rosengren
  • 70'
    1-2
     Anders Christiansen
     Emmanuel Ekong
  • 70'
    1-2
     Erik Botheim
     Daniel Tristan Gudjohnsen
  • 70'
    Carl Johansson  
    Ajdin Zeljkovic  
    1-2
  • 78'
    Frank Junior Adjei  
    Simon Thern  
    1-2
  • 78'
    Kenan Bilalovic  
    Pawel Cibicki  
    1-2
  • 80'
    Frank Junior Adjei (Assist:Carl Johansson) goal 
    2-2
  • 84'
    Ishaq Abdulrazak  
    Mohammad Alsalkhadi  
    2-2
  • 86'
    2-2
     Isaac Thelin
     Erik Botheim
  • 86'
    2-2
     Gabriel Dal Toe Busanello
     Johan Karlsson
  • 90'
    2-2
     Sead Haksabanovic
     Otto Rosengren
  • IFK Varnamo vs Malmo FF: Đội hình chính và dự bị

  • IFK Varnamo4-3-3
    1
    Hugo Keto
    3
    Axel Bjornstrom
    24
    Emin Grozdanic
    6
    Hugo Andersson
    5
    Victor Larsson
    10
    Ajdin Zeljkovic
    11
    Wenderson Oliveira
    8
    Luke Le Roux
    15
    Pawel Cibicki
    22
    Simon Thern
    18
    Mohammad Alsalkhadi
    11
    Emmanuel Ekong
    32
    Daniel Tristan Gudjohnsen
    38
    Hugo Bolin
    7
    Otto Rosengren
    23
    Lasse Berg Johnsen
    22
    Taha Abdi Ali
    17
    Jens Stryger Larsen
    18
    Pontus Jansson
    35
    Nils Zatterstrom
    2
    Johan Karlsson
    1
    Ricardo Henrique
    Malmo FF4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Ishaq Abdulrazak
    39Viktor Alexandersson
    32Kenan Bilalovic
    7Carl Johansson
    26Calle Johansson
    28Frank Junior Adjei
    4Rufai Mohammed
    2Johan Rapp
    20Freddy Winsth
    Oliver Berg 16
    Erik Botheim 20
    Gabriel Dal Toe Busanello 25
    Kenan Busuladzic 40
    Anders Christiansen 10
    Ellborg Melker 33
    Sead Haksabanovic 29
    Isaac Thelin 9
    Carl Oscar Lewicki 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kim Hellberg
    Henrik Rydstrom
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IFK Varnamo vs Malmo FF: Số liệu thống kê

  • IFK Varnamo
    Malmo FF
  • 4
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 286
    Số đường chuyền
    573
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 16
    Long pass
    20
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    121
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    70
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mjallby AIF 11 8 2 1 24 10 14 26 T T B T T T
2 AIK Solna 12 7 5 0 17 9 8 26 H T H H H T
3 Elfsborg 11 8 1 2 25 13 12 25 B T T T T T
4 Hammarby 11 6 3 2 20 9 11 21 H T H T H B
5 Malmo FF 12 5 4 3 16 10 6 19 B T H T H B
6 IFK Goteborg 11 5 1 5 13 15 -2 16 H B B B T T
7 GAIS 11 3 6 2 12 10 2 15 H B H T H T
8 Hacken 11 4 3 4 17 18 -1 15 H T B H T H
9 IFK Norrkoping FK 10 4 1 5 19 19 0 13 B T B H B T
10 Degerfors IF 10 4 1 5 16 19 -3 13 T B H B T B
11 Djurgardens 10 3 3 4 7 13 -6 12 T H T B B H
12 Brommapojkarna 10 3 1 6 12 15 -3 10 H T B B B B
13 Halmstads 11 3 1 7 10 25 -15 10 H T T B B B
14 IK Sirius FK 11 2 3 6 14 19 -5 9 H H T B B B
15 Osters IF 11 2 2 7 8 15 -7 8 B B B T H H
16 IFK Varnamo 11 0 3 8 11 22 -11 3 B B H H B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation