Kết quả Djurgardens vs Osters IF, 00h00 ngày 25/04

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 5

  • Djurgardens vs Osters IF: Diễn biến chính

  • 24'
    0-0
    Albin Morfelt
  • 65'
    Tokmac Nguen  
    Zakaria Sawo  
    0-0
  • 75'
    0-0
     Niklas Soderberg
     Magnus Christensen
  • 81'
    Theo Bergvall  
    Tobias Fjeld Gulliksen  
    0-0
  • 81'
    Isak Alemayehu Mulugeta  
    Santeri Haarala  
    0-0
  • 82'
    0-0
     Vincent Poppler
     Alibek Aliev
  • 82'
    0-0
     Vladimir Rodic
     Albin Morfelt
  • 87'
    Mattis Adolfsson(OW)
    1-0
  • 88'
    1-0
     Raymond Adjei
     Tatu Varmanen
  • 90'
    Jacob Une Larsson  
    Matias Siltanen  
    1-0
  • Djurgardens vs Osters IF: Đội hình chính và dự bị

  • Djurgardens4-2-3-1
    45
    Filip Manojlovic
    27
    Keita Kosugi
    3
    Marcus Danielsson
    5
    Miro Tenho
    18
    Adam Stahl
    13
    Daniel Stensson
    20
    Matias Siltanen
    7
    Tobias Fjeld Gulliksen
    9
    August Priske
    29
    Santeri Haarala
    11
    Zakaria Sawo
    10
    Albin Morfelt
    20
    Alibek Aliev
    18
    Daniel Ljung
    6
    Noah Soderberg
    26
    Magnus Christensen
    8
    Daniel Ask
    33
    Tatu Varmanen
    5
    Mattis Adolfsson
    3
    Kingsley Gyamfi
    21
    Lukas Bergqvist
    13
    Robin Wallinder
    Osters IF4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 32Isak Alemayehu Mulugeta
    36Alieu Atlee Manneh
    19Viktor Bergh
    12Theo Bergvall
    40Max Croon
    14Hampus Finndell
    10Tokmac Nguen
    31Ahmed Saeed
    4Jacob Une Larsson
    Raymond Adjei 16
    Oskar Gabrielsson 22
    Carl Lundahl Persson 32
    Dennis Olsson 14
    Vincent Poppler 17
    Vladimir Rodic 23
    Niklas Soderberg 9
    Sebastian Starke Hedlund 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kim Bergstrand
    Srdjan Tufegdzic
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Djurgardens vs Osters IF: Số liệu thống kê

  • Djurgardens
    Osters IF
  • 15
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 9
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 18
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 449
    Số đường chuyền
    373
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 28
    Long pass
    19
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mjallby AIF 12 8 3 1 25 11 14 27 T B T T T H
2 Hammarby 13 8 3 2 23 9 14 27 H T H B T T
3 AIK Solna 12 7 5 0 17 9 8 26 H T H H H T
4 Elfsborg 12 8 1 3 25 15 10 25 T T T T T B
5 Malmo FF 12 5 4 3 16 10 6 19 B T H T H B
6 GAIS 12 4 6 2 15 10 5 18 B H T H T T
7 IFK Goteborg 11 5 1 5 13 15 -2 16 H B B B T T
8 Hacken 11 4 3 4 17 18 -1 15 H T B H T H
9 Djurgardens 11 4 3 4 8 13 -5 15 H T B B H T
10 IFK Norrkoping FK 12 4 2 6 20 23 -3 14 B H B T H B
11 Degerfors IF 12 4 1 7 17 22 -5 13 H B T B B B
12 Osters IF 12 3 2 7 10 16 -6 11 B B T H H T
13 Brommapojkarna 11 3 1 7 12 16 -4 10 T B B B B B
14 Halmstads 11 3 1 7 10 25 -15 10 H T T B B B
15 IK Sirius FK 11 2 3 6 14 19 -5 9 H H T B B B
16 IFK Varnamo 11 0 3 8 11 22 -11 3 B B H H B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation