Kết quả AIK Solna vs Elfsborg, 21h00 ngày 27/04

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 6

  • AIK Solna vs Elfsborg: Diễn biến chính

  • 3'
    Johan Hove (Assist:John Guidetti) goal 
    1-0
  • 19'
    John Guidetti (Assist:Bersant Celina) goal 
    2-0
  • 63'
    2-0
     Ari Sigurpalsson
     Gottfrid Rapp
  • 68'
    Alexander Fesshaie  
    John Guidetti  
    2-0
  • 78'
    2-0
     Rami Kaib
     Niklas Hult
  • 78'
    Victor Andersson  
    Johan Hove  
    2-0
  • 78'
    2-0
     Per Frick
     Frederik Ihler
  • 80'
    Alexander Fesshaie
    2-0
  • 83'
    2-0
     Lucas Hagg Johansson
     Isak Pettersson
  • 85'
    Victor Andersson
    2-0
  • 90'
    Kazper Karlsson  
    Bersant Celina  
    2-0
  • AIK Solna vs Elfsborg: Đội hình chính và dự bị

  • AIK Solna4-3-1-2
    15
    Kristoffer Nordfeldt
    3
    Thomas Isherwood
    32
    Filip Benkovic
    4
    Sotiris Papagiannopoulos
    17
    Mads Thychosen
    19
    Dino Besirevic
    8
    Johan Hove
    33
    Aron Csongvai
    7
    Anton Saletros
    10
    Bersant Celina
    11
    John Guidetti
    24
    Frederik Ihler
    11
    Taylor Silverholt
    20
    Gottfrid Rapp
    15
    Simon Hedlund
    27
    Besfort Zeneli
    10
    Simon Olsson
    23
    Niklas Hult
    4
    Daniel Granli
    6
    Rasmus Wikstrom
    2
    Terry Yegbe
    31
    Isak Pettersson
    Elfsborg3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 43Victor Andersson
    47Alexander Fesshaie
    30Kalle Joelson
    9Andronikos Kakoullis
    5Kazper Karlsson
    16Benjamin Hansen
    22Jere Uronen
    26Elvis van der Laan
    21Stanley Wilson
    Frode Aronsson 28
    Ibrahim Buhari 29
    Per Frick 17
    Lucas Hagg Johansson 30
    Altti Hellemaa 16
    Rami Kaib 19
    Johan Larsson 13
    Ludvig Richtner 26
    Ari Sigurpalsson 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Berg Henning
    Jimmy Thelin
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • AIK Solna vs Elfsborg: Số liệu thống kê

  • AIK Solna
    Elfsborg
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 378
    Số đường chuyền
    557
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    32
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 18
    Long pass
    24
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mjallby AIF 12 8 3 1 25 11 14 27 T B T T T H
2 AIK Solna 12 7 5 0 17 9 8 26 H T H H H T
3 Elfsborg 11 8 1 2 25 13 12 25 B T T T T T
4 Hammarby 12 7 3 2 21 9 12 24 T H T H B T
5 Malmo FF 12 5 4 3 16 10 6 19 B T H T H B
6 IFK Goteborg 11 5 1 5 13 15 -2 16 H B B B T T
7 GAIS 11 3 6 2 12 10 2 15 H B H T H T
8 Hacken 11 4 3 4 17 18 -1 15 H T B H T H
9 IFK Norrkoping FK 11 4 2 5 20 20 0 14 T B H B T H
10 Degerfors IF 11 4 1 6 16 20 -4 13 B H B T B B
11 Djurgardens 10 3 3 4 7 13 -6 12 T H T B B H
12 Brommapojkarna 10 3 1 6 12 15 -3 10 H T B B B B
13 Halmstads 11 3 1 7 10 25 -15 10 H T T B B B
14 IK Sirius FK 11 2 3 6 14 19 -5 9 H H T B B B
15 Osters IF 11 2 2 7 8 15 -7 8 B B B T H H
16 IFK Varnamo 11 0 3 8 11 22 -11 3 B B H H B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation