Kết quả FC Kairat Almaty vs Tobol Kostanai, 19h00 ngày 27/04
Kết quả FC Kairat Almaty vs Tobol Kostanai
Đối đầu FC Kairat Almaty vs Tobol Kostanai
Phong độ FC Kairat Almaty gần đây
Phong độ Tobol Kostanai gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
0.96O 2.25
0.88U 2.25
0.881
1.60X
3.652
4.95Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.01O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Kairat Almaty vs Tobol Kostanai
-
Sân vận động: Almaty Central Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 6
-
FC Kairat Almaty vs Tobol Kostanai: Diễn biến chính
-
4'Valeriy Gromyko1-0
-
32'1-0Ededem Essien
-
35'Giorgi Zaria1-0
-
45'Dastan Satpayev1-0
-
60'Jorginho (Assist:Dastan Satpayev)2-0
-
66'2-0Marko Vukcevic
-
79'2-1
Aleksandr Zuev
-
90'Jug Stanojev2-1
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FC Kairat Almaty vs Tobol Kostanai: Số liệu thống kê
-
FC Kairat AlmatyTobol Kostanai
-
8Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút7
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài3
-
-
68Pha tấn công101
-
-
66Tấn công nguy hiểm67
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Aktobe Lento | 10 | 8 | 1 | 1 | 18 | 6 | 12 | 25 | B T T T T T |
2 | Lokomotiv Astana | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 10 | 11 | 24 | T T H B T T |
3 | FC Kairat Almaty | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 9 | 15 | 23 | H T T T B B |
4 | Tobol Kostanai | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 17 | H T T B T T |
5 | Okzhetpes | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 12 | 2 | 17 | T H T T B T |
6 | FK Yelimay Semey | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 6 | 6 | 16 | T T T B B T |
7 | Ordabasy | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | B T T T T B |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | B T T B T H |
9 | Turan Turkistan | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 11 | T H B H T B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 18 | -11 | 7 | H B H B B T |
11 | Zhenis | 10 | 0 | 6 | 4 | 5 | 10 | -5 | 6 | B H B B H B |
12 | FC Zhetysu Taldykorgan | 9 | 0 | 5 | 4 | 3 | 12 | -9 | 5 | H B B H B H |
13 | Ulytau Zhezkazgan | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 5 | B B B B B T |
14 | FK Atyrau | 11 | 1 | 1 | 9 | 8 | 25 | -17 | 4 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation