Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Umea IK Nữ vs Sunnana SK Nữ, 21h30 ngày 18/5
Kết quả Umea IK Nữ vs Sunnana SK Nữ
Đối đầu Umea IK Nữ vs Sunnana SK Nữ
Phong độ Umea IK Nữ gần đây
Phong độ Sunnana SK Nữ gần đây
Nữ Thuỵ Điển 2025: Umea IK Nữ vs Sunnana SK Nữ
-
Giải đấu: Nữ Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/5/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Umea IK Nữ vs Sunnana SK Nữ trước đây
-
10/08/2024Sunnana SK (W)0 - 1Umea IK (W)0 - 1W
-
20/04/2024Umea IK (W)1 - 0Sunnana SK (W)1 - 0W
-
25/09/2014Sunnana SK (W)0 - 2Umea IK (W)0 - 1W
-
17/05/2012Sunnana SK (W)1 - 2Umea IK (W)0 - 0W
-
02/06/2011Sunnana SK (W)5 - 4Umea IK (W)1 - 1L
-
27/05/2010Umea IK (W)5 - 0Sunnana SK (W)2 - 0W
-
28/09/2013Sunnana SK (W)0 - 1Umea IK (W)0 - 1W
-
15/05/2013Umea IK (W)4 - 0Sunnana SK (W)2 - 0W
-
01/09/2010Sunnana SK (W)1 - 3Umea IK (W)1 - 2W
-
09/05/2010Umea IK (W)6 - 1Sunnana SK (W)3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Umea IK Nữ vs Sunnana SK Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Umea IK Nữ vs Sunnana SK Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Umea IK Nữ vs Sunnana SK Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Thuỵ Điển | 2 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG Thụy Điển nữ | 4 | 3 | 0 | 1 |
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Umea IK Nữ vs Sunnana SK Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Umea IK Nữ (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Umea IK Nữ (sân khách) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Umea IK Nữ thắng
Bại: là số trận Umea IK Nữ thua
Thắng: là số trận Umea IK Nữ thắng
Bại: là số trận Umea IK Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Umea IK Nữ và Sunnana SK Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IK Uppsala (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 7 | 8 | 14 | T H T H T T |
2 | Trelleborgs FF (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 5 | 5 | 12 | T T T T B B |
3 | Jitex DFF (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 9 | 2 | 12 | T T T T B |
4 | Umea IK (W) | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 4 | 4 | 11 | T H H T T |
5 | Eskilstuna United (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 10 | B T T T H |
6 | Bollstanas Sk (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 9 | -3 | 8 | H B B H T T |
7 | Elfsborg (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 11 | 0 | 7 | B H T B T B |
8 | Orebro (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 6 | T B B T B |
9 | Hacken B (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 5 | B H B H T B |
10 | Orebro Soder (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 12 | -4 | 5 | H H T B B |
11 | Mallbackens IF (W) | 5 | 0 | 4 | 1 | 9 | 10 | -1 | 4 | H H H B H |
12 | Team TG FF (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 4 | H T B B B |
13 | Gamla Upsala SK (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 11 | 19 | -8 | 4 | B B B H B T |
14 | Sunnana SK (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B B B T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển