Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hogaborgs BK vs Rappe GOIF, 18h00 ngày 24/5
Kết quả Hogaborgs BK vs Rappe GOIF
Đối đầu Hogaborgs BK vs Rappe GOIF
Phong độ Hogaborgs BK gần đây
Phong độ Rappe GOIF gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: Hogaborgs BK vs Rappe GOIF
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/5/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hogaborgs BK vs Rappe GOIF trước đây
-
03/08/2024Rappe GOIF0 - 1Hogaborgs BK0 - 0W
-
31/03/2024Hogaborgs BK4 - 1Rappe GOIF1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hogaborgs BK vs Rappe GOIF
- Thống kê lịch sử đối đầu Hogaborgs BK vs Rappe GOIF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hogaborgs BK vs Rappe GOIF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hogaborgs BK vs Rappe GOIF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hogaborgs BK (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hogaborgs BK (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hogaborgs BK thắng
Bại: là số trận Hogaborgs BK thua
Thắng: là số trận Hogaborgs BK thắng
Bại: là số trận Hogaborgs BK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hogaborgs BK và Rappe GOIF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC Academy | 6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 8 | 12 | 15 | T T T B T T |
2 | IFK Ostersunds | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 9 | 7 | 13 | T T T T H B |
3 | Kubikenborgs IF | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 8 | -1 | 12 | B T B T T T |
4 | Friska Viljor FC | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 12 | 0 | 9 | T T B B B T |
5 | Taftea IK | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 8 | -5 | 5 | T B B H B H |
6 | Lucksta IF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 | B B B T B H |
7 | Gottne IF | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 14 | -7 | 3 | B B B T B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển