Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Ostersunds FK vs Orebro, 20h00 ngày 24/5
Kết quả Ostersunds FK vs Orebro
Đối đầu Ostersunds FK vs Orebro
Phong độ Ostersunds FK gần đây
Phong độ Orebro gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: Ostersunds FK vs Orebro
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ostersunds FK vs Orebro trước đây
-
05/03/2025Orebro3 - 1Ostersunds FK2 - 0L
-
03/08/2024Orebro4 - 1Ostersunds FK1 - 1L
-
05/05/2024Ostersunds FK1 - 1Orebro1 - 0D
-
28/10/2023Ostersunds FK4 - 3Orebro3 - 2W
-
09/04/2023Orebro0 - 0Ostersunds FK0 - 0D
-
10/09/2022Ostersunds FK2 - 0Orebro1 - 0W
-
10/05/2022Orebro1 - 0Ostersunds FK0 - 0L
-
23/09/2021Orebro2 - 0Ostersunds FK0 - 0L
-
18/04/2021Ostersunds FK5 - 0Orebro3 - 0W
-
15/09/2020Ostersunds FK0 - 0Orebro0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ostersunds FK vs Orebro
- Thống kê lịch sử đối đầu Ostersunds FK vs Orebro: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ostersunds FK vs Orebro: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Thụy Điển | 6 | 2 | 2 | 2 |
VĐQG Thụy Điển | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ostersunds FK vs Orebro: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ostersunds FK (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ostersunds FK (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ostersunds FK thắng
Bại: là số trận Ostersunds FK thua
Thắng: là số trận Ostersunds FK thắng
Bại: là số trận Ostersunds FK thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ostersunds FK và Orebro trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 9 | 6 | 3 | 0 | 17 | 4 | 13 | 21 | T T H T H T |
2 | Varbergs BoIS FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 20 | 11 | 9 | 20 | T T T T B T |
3 | IK Oddevold | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 9 | 6 | 19 | H B T T T T |
4 | Orgryte | 9 | 5 | 3 | 1 | 21 | 8 | 13 | 18 | T B T H T T |
5 | Landskrona BoIS | 9 | 4 | 4 | 1 | 18 | 15 | 3 | 16 | T T T H H B |
6 | Vasteras SK FK | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 13 | -2 | 15 | B H H T B T |
7 | Falkenberg | 9 | 3 | 4 | 2 | 16 | 12 | 4 | 13 | H T B H H T |
8 | Ostersunds FK | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 12 | B T T B H B |
9 | GIF Sundsvall | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 11 | B T H B T B |
10 | IK Brage | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 10 | -2 | 11 | T T B B B T |
11 | Sandvikens IF | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 15 | -6 | 11 | B B B T H B |
12 | Utsiktens BK | 9 | 2 | 4 | 3 | 19 | 18 | 1 | 10 | T H H H T H |
13 | Helsingborg | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 15 | -5 | 10 | T B B T H B |
14 | Trelleborgs FF | 9 | 2 | 1 | 6 | 6 | 14 | -8 | 7 | B B H B T B |
15 | Orebro | 9 | 0 | 2 | 7 | 8 | 19 | -11 | 2 | B B H B B H |
16 | Umea FC | 9 | 0 | 1 | 8 | 4 | 18 | -14 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển