Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FBK Balkan vs Nosaby IF, 00h00 ngày 20/5
Kết quả FBK Balkan vs Nosaby IF
Đối đầu FBK Balkan vs Nosaby IF
Phong độ FBK Balkan gần đây
Phong độ Nosaby IF gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: FBK Balkan vs Nosaby IF
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FBK Balkan vs Nosaby IF trước đây
-
10/09/2024FBK Balkan1 - 2Nosaby IF1 - 0L
-
11/05/2024Nosaby IF1 - 2FBK Balkan1 - 0W
-
07/10/2023FBK Balkan3 - 3Nosaby IF2 - 3D
-
22/06/2023Nosaby IF2 - 4FBK Balkan1 - 0W
-
13/08/2022FBK Balkan2 - 3Nosaby IF1 - 2L
-
23/04/2022Nosaby IF2 - 1FBK Balkan0 - 0L
-
21/11/2021Nosaby IF5 - 0FBK Balkan3 - 0L
-
11/09/2021FBK Balkan3 - 1Nosaby IF1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FBK Balkan vs Nosaby IF
- Thống kê lịch sử đối đầu FBK Balkan vs Nosaby IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FBK Balkan vs Nosaby IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FBK Balkan vs Nosaby IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FBK Balkan (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
FBK Balkan (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FBK Balkan thắng
Bại: là số trận FBK Balkan thua
Thắng: là số trận FBK Balkan thắng
Bại: là số trận FBK Balkan thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FBK Balkan và Nosaby IF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Onsala BK | 8 | 4 | 4 | 0 | 17 | 10 | 7 | 16 | H H H T T H |
2 | Lindome GIF | 7 | 5 | 0 | 2 | 17 | 10 | 7 | 15 | B T T B T T |
3 | BK Astrio | 8 | 4 | 2 | 2 | 20 | 12 | 8 | 14 | H H B T T T |
4 | Laholms FK | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 14 | T H T T T B |
5 | Tvaakers IF | 8 | 4 | 1 | 3 | 17 | 10 | 7 | 13 | T B H B T B |
6 | Astorps FF | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 13 | B H T T B T |
7 | Jonsereds IF | 8 | 3 | 3 | 2 | 16 | 14 | 2 | 12 | T H T B B H |
8 | Vastra Frolunda | 8 | 4 | 0 | 4 | 14 | 13 | 1 | 12 | B T B B T T |
9 | Qviding FIF | 7 | 4 | 0 | 3 | 11 | 11 | 0 | 12 | B T T B T B |
10 | Varbergs GIF FK | 8 | 3 | 0 | 5 | 8 | 14 | -6 | 9 | B B B B B T |
11 | Hestrafors IF | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 14 | -2 | 8 | H H T B B T |
12 | Landvetter IS | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 7 | B H T B B B |
13 | PollZ | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 5 | H B H B T B |
14 | Bergdalens IK | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 25 | -16 | 5 | B H H T B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển