Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về IFK Goteborg vs Malmo FF, 19h00 ngày 25/5
Kết quả IFK Goteborg vs Malmo FF
Đối đầu IFK Goteborg vs Malmo FF
Phong độ IFK Goteborg gần đây
Phong độ Malmo FF gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: IFK Goteborg vs Malmo FF
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IFK Goteborg vs Malmo FF trước đây
-
16/03/2025Malmo FF2 - 2IFK Goteborg2 - 0D
-
29/10/2024Malmo FF2 - 1IFK Goteborg0 - 1L
-
14/05/2024IFK Goteborg0 - 3Malmo FF0 - 2L
-
03/09/2023Malmo FF2 - 2IFK Goteborg0 - 2D
-
18/04/2023IFK Goteborg0 - 1Malmo FF0 - 1L
-
18/10/2022IFK Goteborg2 - 1Malmo FF0 - 0W
-
26/04/2022Malmo FF1 - 0IFK Goteborg0 - 0L
-
07/11/2021IFK Goteborg0 - 2Malmo FF0 - 1L
-
14/08/2021Malmo FF2 - 3IFK Goteborg1 - 1W
-
25/06/2023Malmo FF0 - 1IFK Goteborg0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu IFK Goteborg vs Malmo FF
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Goteborg vs Malmo FF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Goteborg vs Malmo FF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Thụy Điển | 8 | 2 | 1 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Goteborg vs Malmo FF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IFK Goteborg (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
IFK Goteborg (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IFK Goteborg thắng
Bại: là số trận IFK Goteborg thua
Thắng: là số trận IFK Goteborg thắng
Bại: là số trận IFK Goteborg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IFK Goteborg và Malmo FF trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 11 | 8 | 2 | 1 | 24 | 10 | 14 | 26 | T T B T T T |
2 | AIK Solna | 11 | 6 | 5 | 0 | 16 | 9 | 7 | 23 | T H T H H H |
3 | Elfsborg | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 12 | 9 | 22 | T B T T T T |
4 | Hammarby | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 9 | 11 | 21 | H T H T H B |
5 | Malmo FF | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 9 | 7 | 19 | T B T H T H |
6 | Hacken | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 17 | -1 | 14 | B H T B H T |
7 | IFK Norrkoping FK | 10 | 4 | 1 | 5 | 19 | 19 | 0 | 13 | B T B H B T |
8 | Degerfors IF | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 19 | -3 | 13 | T B H B T B |
9 | IFK Goteborg | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 15 | -3 | 13 | T H B B B T |
10 | GAIS | 10 | 2 | 6 | 2 | 10 | 9 | 1 | 12 | H H B H T H |
11 | Djurgardens | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 11 | H T H T B B |
12 | Brommapojkarna | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 14 | -2 | 10 | T H T B B B |
13 | Halmstads | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 21 | -12 | 10 | B H T T B B |
14 | IK Sirius FK | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 17 | -4 | 9 | B H H T B B |
15 | Osters IF | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 14 | -7 | 7 | B B B B T H |
16 | IFK Varnamo | 10 | 0 | 2 | 8 | 10 | 21 | -11 | 2 | B B B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển