Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về AIK Solna Nữ vs Hammarby Nữ, 18h00 ngày 10/5

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025: AIK Solna Nữ vs Hammarby Nữ

  • Giải đấu: Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 10/5/2025 18:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu AIK Solna Nữ vs Hammarby Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu AIK Solna Nữ vs Hammarby Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu AIK Solna Nữ vs Hammarby Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 0 1 9

- Thống kê lịch sử đối đầu AIK Solna Nữ vs Hammarby Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 6 0 1 5
VĐQG Thụy Điển nữ 1 0 0 1
Giao hữu CLB 2 0 0 2
Nữ Thuỵ Điển 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu AIK Solna Nữ vs Hammarby Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
AIK Solna Nữ (sân nhà) 5 0 1 4
AIK Solna Nữ (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận AIK Solna Nữ thắng
Bại: là số trận AIK Solna Nữ thua

BXH Vòng Bảng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AIK Solna NữHammarby Nữ trên Bảng xếp hạng của Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hammarby (W) 6 5 1 0 19 3 16 16 T T T T H T
2 Djurgardens (W) 6 3 3 0 14 9 5 12 T T H T H H
3 Malmo (W) 6 3 2 1 10 7 3 11 T B T T H H
4 FC Rosengard (W) 6 3 1 2 6 8 -2 10 T T B T H B
5 BK Hacken (W) 6 3 0 3 14 8 6 9 B B T T T B
6 Brommapojkarna (W) 6 3 0 3 12 10 2 9 T B T B B T
7 IFK Norrkoping DFK (W) 6 2 3 1 6 7 -1 9 H T T H B H
8 Pitea IF (W) 6 2 2 2 9 9 0 8 B T H T H B
9 Kristianstads DFF (W) 6 2 1 3 8 8 0 7 B T B B H T
10 AIK Solna (W) 6 2 1 3 5 7 -2 7 T B B B T H
11 Vittsjo GIK (W) 6 1 3 2 6 10 -4 6 H T B B H H
12 Linkopings (W) 6 1 2 3 4 12 -8 5 B B B H T H
13 Vaxjo (W) 6 1 1 4 9 13 -4 4 B B T B H B
14 Alingsas (W) 6 1 0 5 4 15 -11 3 B B B B B T

Cập nhật: