Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Sandvikens IF vs GIF Sundsvall, 00h00 ngày 28/5
Kết quả Sandvikens IF vs GIF Sundsvall
Nhận định, Soi kèo Sandvikens vs Sundsvall, 0h ngày 28/05: Đội khách thăng hoa
Đối đầu Sandvikens IF vs GIF Sundsvall
Phong độ Sandvikens IF gần đây
Phong độ GIF Sundsvall gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: Sandvikens IF vs GIF Sundsvall
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sandvikens IF vs GIF Sundsvall trước đây
-
16/03/2025Sandvikens IF0 - 3GIF Sundsvall0 - 1L
-
10/03/2024GIF Sundsvall1 - 1Sandvikens IF0 - 1D
-
11/03/2023GIF Sundsvall1 - 1Sandvikens IF1 - 0D
-
02/11/2024Sandvikens IF1 - 2GIF Sundsvall0 - 0L
-
23/05/2024GIF Sundsvall0 - 0Sandvikens IF0 - 0D
-
07/03/2021GIF Sundsvall2 - 3Sandvikens IF1 - 3W
-
25/04/2007Sandvikens IF0 - 2GIF Sundsvall0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Sandvikens IF vs GIF Sundsvall
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandvikens IF vs GIF Sundsvall: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandvikens IF vs GIF Sundsvall: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 2 | 1 |
Hạng nhất Thụy Điển | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandvikens IF vs GIF Sundsvall: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sandvikens IF (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Sandvikens IF (sân khách) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sandvikens IF thắng
Bại: là số trận Sandvikens IF thua
Thắng: là số trận Sandvikens IF thắng
Bại: là số trận Sandvikens IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sandvikens IF và GIF Sundsvall trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 10 | 6 | 4 | 0 | 17 | 4 | 13 | 22 | T H T H T H |
2 | Varbergs BoIS FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 11 | 9 | 21 | T T T B T H |
3 | Orgryte | 10 | 5 | 4 | 1 | 24 | 11 | 13 | 19 | B T H T T H |
4 | IK Oddevold | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 9 | 6 | 19 | B T T T T B |
5 | Falkenberg | 10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 12 | 7 | 16 | T B H H T T |
6 | Landskrona BoIS | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 18 | 0 | 16 | T T H H B B |
7 | Ostersunds FK | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 13 | 2 | 15 | T T B H B T |
8 | Vasteras SK FK | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 13 | -2 | 15 | H H T B T T |
9 | IK Brage | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 12 | -2 | 12 | T B B B T H |
10 | Utsiktens BK | 10 | 2 | 5 | 3 | 21 | 20 | 1 | 11 | H H H T H H |
11 | GIF Sundsvall | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 11 | B T H B T B |
12 | Sandvikens IF | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 15 | -6 | 11 | B B B T H B |
13 | Helsingborg | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 15 | -5 | 10 | T B B T H B |
14 | Trelleborgs FF | 9 | 2 | 1 | 6 | 6 | 14 | -8 | 7 | B B H B T B |
15 | Orebro | 10 | 0 | 2 | 8 | 9 | 22 | -13 | 2 | B H B B H B |
16 | Umea FC | 10 | 0 | 2 | 8 | 7 | 21 | -14 | 2 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển