Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Brommapojkarna Nữ vs FC Rosengard Nữ, 19h00 ngày 17/5

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025: Brommapojkarna Nữ vs FC Rosengard Nữ

Lịch sử đối đầu Brommapojkarna Nữ vs FC Rosengard Nữ trước đây

  • 06/09/2024
    FC Rosengard (W)
    3 - 0
    Brommapojkarna (W)
    2 - 0
    L
  • 16/06/2024
    Brommapojkarna (W)
    0 - 7
    FC Rosengard (W)
    0 - 4
    L
  • 15/09/2023
    FC Rosengard (W)
    3 - 1
    Brommapojkarna (W)
    0 - 1
    L
  • 30/04/2023
    Brommapojkarna (W)
    1 - 3
    FC Rosengard (W)
    0 - 1
    L
  • 05/11/2022
    Brommapojkarna (W)
    0 - 3
    FC Rosengard (W)
    0 - 0
    L
  • 29/03/2022
    FC Rosengard (W)
    2 - 0
    Brommapojkarna (W)
    1 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Brommapojkarna Nữ vs FC Rosengard Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna Nữ vs FC Rosengard Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 0 0 6

- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna Nữ vs FC Rosengard Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 6 0 0 6

- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna Nữ vs FC Rosengard Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Brommapojkarna Nữ (sân nhà) 3 0 0 3
Brommapojkarna Nữ (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brommapojkarna Nữ thắng
Bại: là số trận Brommapojkarna Nữ thua

BXH Vòng Bảng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brommapojkarna NữFC Rosengard Nữ trên Bảng xếp hạng của Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hammarby (W) 7 5 1 1 19 4 15 16 T T T H T B
2 Djurgardens (W) 7 4 3 0 16 10 6 15 T H T H H T
3 Malmo (W) 7 4 2 1 11 7 4 14 B T T H H T
4 FC Rosengard (W) 7 4 1 2 8 9 -1 13 T B T H B T
5 BK Hacken (W) 7 4 0 3 20 9 11 12 B T T T B T
6 Kristianstads DFF (W) 7 3 1 3 11 10 1 10 T B B H T T
7 AIK Solna (W) 7 3 1 3 6 7 -1 10 B B B T H T
8 IFK Norrkoping DFK (W) 7 2 3 2 7 9 -2 9 T T H B H B
9 Brommapojkarna (W) 7 3 0 4 13 16 -3 9 B T B B T B
10 Pitea IF (W) 7 2 2 3 9 10 -1 8 T H T H B B
11 Vaxjo (W) 7 2 1 4 10 13 -3 7 B T B H B T
12 Vittsjo GIK (W) 7 1 3 3 8 13 -5 6 T B B H H B
13 Linkopings (W) 7 1 2 4 5 14 -9 5 B B H T H B
14 Alingsas (W) 7 1 0 6 4 16 -12 3 B B B B T B

Cập nhật: