Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Osters IF vs Elfsborg, 21h30 ngày 11/5
Kết quả Osters IF vs Elfsborg
Đối đầu Osters IF vs Elfsborg
Phong độ Osters IF gần đây
Phong độ Elfsborg gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: Osters IF vs Elfsborg
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/5/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Osters IF vs Elfsborg trước đây
-
15/03/2014Elfsborg2 - 0Osters IF1 - 0L
-
25/08/2013Elfsborg2 - 4Osters IF1 - 1W
-
28/04/2013Osters IF1 - 3Elfsborg1 - 1L
-
03/10/2006Elfsborg0 - 0Osters IF0 - 0D
-
14/04/2006Osters IF3 - 4Elfsborg1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Osters IF vs Elfsborg
- Thống kê lịch sử đối đầu Osters IF vs Elfsborg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Osters IF vs Elfsborg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Thụy Điển | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Osters IF vs Elfsborg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Osters IF (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Osters IF (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Osters IF thắng
Bại: là số trận Osters IF thua
Thắng: là số trận Osters IF thắng
Bại: là số trận Osters IF thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Osters IF và Elfsborg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 7 | 5 | 2 | 0 | 17 | 6 | 11 | 17 | H T T T T T |
2 | AIK Solna | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 5 | 6 | 17 | T H T T T H |
3 | Hammarby | 7 | 5 | 1 | 1 | 15 | 4 | 11 | 16 | T T B T H T |
4 | Elfsborg | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 9 | 3 | 13 | B T T T B T |
5 | Malmo FF | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 11 | T H H B T B |
6 | Degerfors IF | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 10 | T B B T B H |
7 | Brommapojkarna | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 10 | B T T H T B |
8 | Hacken | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | B B T B H T |
9 | IFK Goteborg | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 10 | T T B T H B |
10 | Halmstads | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 10 | T B B H T T |
11 | IFK Norrkoping FK | 7 | 3 | 0 | 4 | 15 | 15 | 0 | 9 | B B T B T B |
12 | Djurgardens | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 8 | B T B H T H |
13 | GAIS | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | H T H H H B |
14 | IK Sirius FK | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 12 | -4 | 6 | B B H B H H |
15 | Osters IF | 7 | 1 | 0 | 6 | 5 | 12 | -7 | 3 | T B B B B B |
16 | IFK Varnamo | 7 | 0 | 0 | 7 | 7 | 16 | -9 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển