Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về IFK Norrkoping FK vs Degerfors IF, 00h00 ngày 16/5

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

VĐQG Thụy Điển 2025: IFK Norrkoping FK vs Degerfors IF

  • Giải đấu: VĐQG Thụy Điển
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 16/5/2025 00:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu IFK Norrkoping FK vs Degerfors IF trước đây

Thống kê thành tích đối đầu IFK Norrkoping FK vs Degerfors IF

- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Norrkoping FK vs Degerfors IF: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Norrkoping FK vs Degerfors IF: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giao hữu CLB 2 0 1 1
VĐQG Thụy Điển 6 3 2 1
Hạng nhất Thụy Điển 2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Norrkoping FK vs Degerfors IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
IFK Norrkoping FK (sân nhà) 6 3 2 1
IFK Norrkoping FK (sân khách) 4 2 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận IFK Norrkoping FK thắng
Bại: là số trận IFK Norrkoping FK thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IFK Norrkoping FKDegerfors IF trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Thụy Điển 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AIK Solna 9 6 3 0 16 9 7 21 T T T H T H
2 Hammarby 9 6 2 1 19 7 12 20 B T H T H T
3 Mjallby AIF 8 5 2 1 18 8 10 17 T T T T T B
4 Elfsborg 8 5 1 2 13 9 4 16 T T T B T T
5 Malmo FF 8 4 2 2 11 7 4 14 H H B T B T
6 GAIS 9 2 5 2 9 8 1 11 H H H B H T
7 Djurgardens 7 3 2 2 5 5 0 11 T B H T H T
8 Hacken 9 3 2 4 14 17 -3 11 T B H T B H
9 IFK Norrkoping FK 8 3 1 4 16 16 0 10 B T B T B H
10 Brommapojkarna 7 3 1 3 9 9 0 10 B T T H T B
11 Degerfors IF 8 3 1 4 13 15 -2 10 B B T B H B
12 IFK Goteborg 8 3 1 4 9 13 -4 10 T B T H B B
13 Halmstads 9 3 1 5 9 18 -9 10 B B H T T B
14 IK Sirius FK 9 2 3 4 12 15 -3 9 H B H H T B
15 Osters IF 8 1 0 7 5 13 -8 3 B B B B B B
16 IFK Varnamo 8 0 1 7 8 17 -9 1 B B B B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: