Kết quả Lileluo vs IFK Hassleholm, 00h00 ngày 26/04
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.84O 3.5
0.95U 3.5
0.851
1.91X
3.752
3.10Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 1.5
1.05U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lileluo vs IFK Hassleholm
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025 » vòng 5
-
Lileluo vs IFK Hassleholm: Diễn biến chính
-
14'Ferhm H.1-0
-
24'1-1
Alexander Sjostrom
-
45'Mirza Halvadzic2-1
-
70'2-1
-
90'2-1
-
90'2-1
- BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Lileluo vs IFK Hassleholm: Số liệu thống kê
-
LileluoIFK Hassleholm
-
5Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
71Pha tấn công71
-
-
55Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Onsala BK | 8 | 4 | 4 | 0 | 17 | 10 | 7 | 16 | H H H T T H |
2 | Lindome GIF | 7 | 5 | 0 | 2 | 17 | 10 | 7 | 15 | B T T B T T |
3 | BK Astrio | 8 | 4 | 2 | 2 | 20 | 12 | 8 | 14 | H H B T T T |
4 | Laholms FK | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 14 | T H T T T B |
5 | Tvaakers IF | 8 | 4 | 1 | 3 | 17 | 10 | 7 | 13 | T B H B T B |
6 | Astorps FF | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 13 | B H T T B T |
7 | Jonsereds IF | 8 | 3 | 3 | 2 | 16 | 14 | 2 | 12 | T H T B B H |
8 | Vastra Frolunda | 8 | 4 | 0 | 4 | 14 | 13 | 1 | 12 | B T B B T T |
9 | Qviding FIF | 7 | 4 | 0 | 3 | 11 | 11 | 0 | 12 | B T T B T B |
10 | Varbergs GIF FK | 8 | 3 | 0 | 5 | 8 | 14 | -6 | 9 | B B B B B T |
11 | Hestrafors IF | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 14 | -2 | 8 | H H T B B T |
12 | Landvetter IS | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 7 | B H T B B B |
13 | PollZ | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 5 | H B H B T B |
14 | Bergdalens IK | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 25 | -16 | 5 | B H H T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển