Phong độ FK Andijon gần đây, KQ FK Andijon mới nhất
Phong độ FK Andijon gần đây
-
27/05/2025Nasaf QarshiFK Andijon0 - 0L
-
23/05/2025FK AndijonTermez Surkhon0 - 1W
-
17/05/2025Shurtan GuzorFK Andijon 11 - 0L
-
09/05/2025FK AndijonNeftchi Fargona0 - 1L
-
03/05/20251 OTMK OlmaliqFK Andijon1 - 3L
-
26/04/2025Sogdiana JizakFK Andijon0 - 0L
-
20/04/2025FK AndijonDinamo Samarqand0 - 0L
-
13/05/2025FK AndijonDinamo Samarqand1 - 1D
-
29/04/2025FC LochinFK Andijon0 - 0L
-
17/04/2025FK AndijonTermez Surkhon1 - 2L
Thống kê phong độ FK Andijon gần đây, KQ FK Andijon mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ FK Andijon gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Siêu Cúp Uzbekistan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 3 | 0 | 1 | 2 |
- VĐQG Uzbekistan | 6 | 1 | 0 | 5 |
Phong độ FK Andijon gần đây: theo giải đấu
-
27/05/2025Nasaf QarshiFK Andijon0 - 0L
-
13/05/2025FK AndijonDinamo Samarqand1 - 1D
-
29/04/2025FC LochinFK Andijon0 - 0L
-
17/04/2025FK AndijonTermez Surkhon1 - 2L
-
23/05/2025FK AndijonTermez Surkhon0 - 1W
-
17/05/2025Shurtan GuzorFK Andijon 11 - 0L
-
09/05/2025FK AndijonNeftchi Fargona0 - 1L
-
03/05/20251 OTMK OlmaliqFK Andijon1 - 3L
-
26/04/2025Sogdiana JizakFK Andijon0 - 0L
-
20/04/2025FK AndijonDinamo Samarqand0 - 0L
- Kết quả FK Andijon mới nhất ở giải Siêu Cúp Uzbekistan
- Kết quả FK Andijon mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Uzbekistan
- Kết quả FK Andijon mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Andijon gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Andijon (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
FK Andijon (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
Thắng: là số trận FK Andijon thắng
Bại: là số trận FK Andijon thua
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 11 | 7 | 4 | 0 | 21 | 7 | 14 | 25 | T T H H T T |
2 | OTMK Olmaliq | 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 13 | 8 | 23 | T B T T H B |
3 | Dinamo Samarqand | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 7 | 7 | 22 | H T T T H T |
4 | Navbahor Namangan | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | B T B T T T |
5 | Neftchi Fargona | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 12 | 7 | 19 | T B T T H T |
6 | Pakhtakor | 11 | 6 | 0 | 5 | 24 | 11 | 13 | 18 | T T B T T T |
7 | Kuruvchi Bunyodkor | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 11 | 5 | 17 | H T B H B H |
8 | Termez Surkhon | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 14 | -4 | 13 | T H T B T B |
9 | FK Andijon | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 12 | B B B B B T |
10 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 14 | -7 | 12 | B T T B B B |
11 | Mashal Muborak | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 18 | -10 | 12 | T H T H B H |
12 | Xorazm Urganch | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 10 | 0 | 11 | H B H B T B |
13 | Qizilqum Zarafshon | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 11 | T B T H B B |
14 | Sogdiana Jizak | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 9 | B T B H B H |
15 | Buxoro FK | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 23 | -11 | 8 | B B B B H H |
16 | Shurtan Guzor | 11 | 1 | 2 | 8 | 4 | 20 | -16 | 5 | B B B H T B |
AFC CL
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uzbekistan