Kết quả Shurtan Guzor vs FK Andijon, 22h40 ngày 17/05
Kết quả Shurtan Guzor vs FK Andijon
Đối đầu Shurtan Guzor vs FK Andijon
Phong độ Shurtan Guzor gần đây
Phong độ FK Andijon gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202522:40
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.72-0.25
0.96O 2
0.90U 2
0.901
2.75X
2.852
2.25Hiệp 1+0
1.10-0
0.70O 0.5
0.50U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shurtan Guzor vs FK Andijon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 10
-
Shurtan Guzor vs FK Andijon: Diễn biến chính
-
24'0-0Doniyor Abdumannopov
-
33'Doniyorjon Narzullaev (Assist:Temur Mamasidikov)1-0
-
40'1-0Miomir Djurickovic
-
45'Bekjon Rahmatov1-0
-
90'1-0Oleg Zoteev
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Shurtan Guzor vs FK Andijon: Số liệu thống kê
-
Shurtan GuzorFK Andijon
-
7Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
14Sút ra ngoài5
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
80Pha tấn công77
-
-
45Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 11 | 7 | 4 | 0 | 21 | 7 | 14 | 25 | T T H H T T |
2 | OTMK Olmaliq | 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 13 | 8 | 23 | T B T T H B |
3 | Dinamo Samarqand | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 7 | 7 | 22 | H T T T H T |
4 | Navbahor Namangan | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | B T B T T T |
5 | Neftchi Fargona | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 12 | 7 | 19 | T B T T H T |
6 | Pakhtakor | 11 | 6 | 0 | 5 | 24 | 11 | 13 | 18 | T T B T T T |
7 | Kuruvchi Bunyodkor | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 11 | 5 | 17 | H T B H B H |
8 | Xorazm Urganch | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 10 | 3 | 14 | B H B T B T |
9 | Termez Surkhon | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 14 | -4 | 13 | T H T B T B |
10 | FK Andijon | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 12 | B B B B B T |
11 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 14 | -7 | 12 | B T T B B B |
12 | Mashal Muborak | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 18 | -10 | 12 | T H T H B H |
13 | Qizilqum Zarafshon | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 22 | -11 | 11 | B T H B B B |
14 | Sogdiana Jizak | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 9 | B T B H B H |
15 | Buxoro FK | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 23 | -11 | 8 | B B B B H H |
16 | Shurtan Guzor | 11 | 1 | 2 | 8 | 4 | 20 | -16 | 5 | B B B H T B |
AFC CL