Phong độ Varbergs BoIS FC gần đây, KQ Varbergs BoIS FC mới nhất
Phong độ Varbergs BoIS FC gần đây
-
25/05/2025Varbergs BoIS FCKalmar0 - 0D
-
23/05/2025Varbergs BoIS FCLandskrona BoIS4 - 0W
-
17/05/2025OrgryteVarbergs BoIS FC2 - 0L
-
11/05/2025Ostersunds FKVarbergs BoIS FC0 - 1W
-
03/05/2025Varbergs BoIS FCHelsingborg0 - 0W
-
27/04/2025Trelleborgs FFVarbergs BoIS FC0 - 3W
-
21/04/2025Varbergs BoIS FCUmea FC2 - 0W
-
13/04/2025IK BrageVarbergs BoIS FC0 - 1D
-
08/04/2025Varbergs BoIS FCOrebro1 - 1W
-
29/03/2025FalkenbergVarbergs BoIS FC1 - 1D
Thống kê phong độ Varbergs BoIS FC gần đây, KQ Varbergs BoIS FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Varbergs BoIS FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thụy Điển | 10 | 6 | 3 | 1 |
Phong độ Varbergs BoIS FC gần đây: theo giải đấu
-
25/05/2025Varbergs BoIS FCKalmar0 - 0D
-
23/05/2025Varbergs BoIS FCLandskrona BoIS4 - 0W
-
17/05/2025OrgryteVarbergs BoIS FC2 - 0L
-
11/05/2025Ostersunds FKVarbergs BoIS FC0 - 1W
-
03/05/2025Varbergs BoIS FCHelsingborg0 - 0W
-
27/04/2025Trelleborgs FFVarbergs BoIS FC0 - 3W
-
21/04/2025Varbergs BoIS FCUmea FC2 - 0W
-
13/04/2025IK BrageVarbergs BoIS FC0 - 1D
-
08/04/2025Varbergs BoIS FCOrebro1 - 1W
-
29/03/2025FalkenbergVarbergs BoIS FC1 - 1D
- Kết quả Varbergs BoIS FC mới nhất ở giải Hạng nhất Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Varbergs BoIS FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Varbergs BoIS FC (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Varbergs BoIS FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Varbergs BoIS FC thắng
Bại: là số trận Varbergs BoIS FC thua
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 12 | 8 | 3 | 1 | 25 | 11 | 14 | 27 | T B T T T H |
2 | AIK Solna | 12 | 7 | 5 | 0 | 17 | 9 | 8 | 26 | H T H H H T |
3 | Elfsborg | 11 | 8 | 1 | 2 | 25 | 13 | 12 | 25 | B T T T T T |
4 | Hammarby | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 9 | 12 | 24 | T H T H B T |
5 | Malmo FF | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 10 | 6 | 19 | B T H T H B |
6 | IFK Goteborg | 11 | 5 | 1 | 5 | 13 | 15 | -2 | 16 | H B B B T T |
7 | GAIS | 11 | 3 | 6 | 2 | 12 | 10 | 2 | 15 | H B H T H T |
8 | Hacken | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 18 | -1 | 15 | H T B H T H |
9 | IFK Norrkoping FK | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 20 | 0 | 14 | T B H B T H |
10 | Degerfors IF | 11 | 4 | 1 | 6 | 16 | 20 | -4 | 13 | B H B T B B |
11 | Djurgardens | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 13 | -6 | 12 | T H T B B H |
12 | Brommapojkarna | 10 | 3 | 1 | 6 | 12 | 15 | -3 | 10 | H T B B B B |
13 | Halmstads | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 25 | -15 | 10 | H T T B B B |
14 | IK Sirius FK | 11 | 2 | 3 | 6 | 14 | 19 | -5 | 9 | H H T B B B |
15 | Osters IF | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 15 | -7 | 8 | B B B T H H |
16 | IFK Varnamo | 11 | 0 | 3 | 8 | 11 | 22 | -11 | 3 | B B H H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển