Phong độ IK Brage gần đây, KQ IK Brage mới nhất
Phong độ IK Brage gần đây
-
27/05/2025IK BrageUtsiktens BK0 - 1D
-
23/05/2025GIF SundsvallIK Brage0 - 1W
-
18/05/20251 IK BrageIK Oddevold1 - 1L
-
14/05/2025HelsingborgIK Brage1 - 0L
-
06/05/2025IK BrageOstersunds FK0 - 1L
-
27/04/2025Umea FCIK Brage0 - 0W
-
20/04/2025Trelleborgs FFIK Brage0 - 0W
-
13/04/2025IK BrageVarbergs BoIS FC0 - 1D
-
08/04/2025IK BrageFalkenberg0 - 1L
-
30/03/2025Landskrona BoISIK Brage1 - 0D
Thống kê phong độ IK Brage gần đây, KQ IK Brage mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ IK Brage gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thụy Điển | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ IK Brage gần đây: theo giải đấu
-
27/05/2025IK BrageUtsiktens BK0 - 1D
-
23/05/2025GIF SundsvallIK Brage0 - 1W
-
18/05/20251 IK BrageIK Oddevold1 - 1L
-
14/05/2025HelsingborgIK Brage1 - 0L
-
06/05/2025IK BrageOstersunds FK0 - 1L
-
27/04/2025Umea FCIK Brage0 - 0W
-
20/04/2025Trelleborgs FFIK Brage0 - 0W
-
13/04/2025IK BrageVarbergs BoIS FC0 - 1D
-
08/04/2025IK BrageFalkenberg0 - 1L
-
30/03/2025Landskrona BoISIK Brage1 - 0D
- Kết quả IK Brage mới nhất ở giải Hạng nhất Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập IK Brage gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IK Brage (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
IK Brage (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận IK Brage thắng
Bại: là số trận IK Brage thua
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 10 | 6 | 4 | 0 | 17 | 4 | 13 | 22 | T H T H T H |
2 | Varbergs BoIS FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 11 | 9 | 21 | T T T B T H |
3 | Orgryte | 10 | 5 | 4 | 1 | 24 | 11 | 13 | 19 | B T H T T H |
4 | IK Oddevold | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 14 | 2 | 19 | B T T T T B |
5 | Vasteras SK FK | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 14 | 2 | 18 | H H T B T T |
6 | Falkenberg | 10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 12 | 7 | 16 | T B H H T T |
7 | Landskrona BoIS | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 18 | 0 | 16 | T T H H B B |
8 | Ostersunds FK | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 13 | 2 | 15 | T T B H B T |
9 | GIF Sundsvall | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 14 | T H B T B T |
10 | IK Brage | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 12 | -2 | 12 | T B B B T H |
11 | Utsiktens BK | 10 | 2 | 5 | 3 | 21 | 20 | 1 | 11 | H H H T H H |
12 | Helsingborg | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 15 | -5 | 11 | B B T H B H |
13 | Sandvikens IF | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 16 | -7 | 11 | B B T H B B |
14 | Trelleborgs FF | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 14 | -8 | 8 | B H B T B H |
15 | Orebro | 10 | 0 | 2 | 8 | 9 | 22 | -13 | 2 | B H B B H B |
16 | Umea FC | 10 | 0 | 2 | 8 | 7 | 21 | -14 | 2 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển