Phong độ IFK Osterakers Fk gần đây, KQ IFK Osterakers Fk mới nhất
Phong độ IFK Osterakers Fk gần đây
-
25/05/2025Bollstanas SKIFK Osterakers Fk1 - 0L
-
18/05/2025Ytterhogdal IKIFK Osterakers Fk0 - 1W
-
11/05/2025IFK Osterakers FkSunnersta AIF1 - 2L
-
04/05/2025IFK Osterakers FkSkiljebo SK0 - 4L
-
27/04/2025JarfallaIFK Osterakers Fk0 - 0L
-
19/04/2025IFK Osterakers FkIK Franke0 - 0L
-
13/04/2025Falu BS FKIFK Osterakers Fk1 - 0L
-
05/04/2025FC Nacka IliriaIFK Osterakers Fk1 - 0L
-
29/03/2025IFK Osterakers FkKungsangens IF0 - 1L
-
19/10/2024Skiljebo SKIFK Osterakers Fk0 - 0L
Thống kê phong độ IFK Osterakers Fk gần đây, KQ IFK Osterakers Fk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
Thống kê phong độ IFK Osterakers Fk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 10 | 1 | 0 | 9 |
Phong độ IFK Osterakers Fk gần đây: theo giải đấu
-
25/05/2025Bollstanas SKIFK Osterakers Fk1 - 0L
-
18/05/2025Ytterhogdal IKIFK Osterakers Fk0 - 1W
-
11/05/2025IFK Osterakers FkSunnersta AIF1 - 2L
-
04/05/2025IFK Osterakers FkSkiljebo SK0 - 4L
-
27/04/2025JarfallaIFK Osterakers Fk0 - 0L
-
19/04/2025IFK Osterakers FkIK Franke0 - 0L
-
13/04/2025Falu BS FKIFK Osterakers Fk1 - 0L
-
05/04/2025FC Nacka IliriaIFK Osterakers Fk1 - 0L
-
29/03/2025IFK Osterakers FkKungsangens IF0 - 1L
-
19/10/2024Skiljebo SKIFK Osterakers Fk0 - 0L
- Kết quả IFK Osterakers Fk mới nhất ở giải Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập IFK Osterakers Fk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IFK Osterakers Fk (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
IFK Osterakers Fk (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
Thắng: là số trận IFK Osterakers Fk thắng
Bại: là số trận IFK Osterakers Fk thua
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 7 | 5 | 1 | 1 | 18 | 9 | 9 | 16 | T T T H B T |
2 | Umea FC Academy | 7 | 5 | 0 | 2 | 20 | 10 | 10 | 15 | T T B T T B |
3 | Kubikenborgs IF | 7 | 4 | 0 | 3 | 8 | 10 | -2 | 12 | T B T T T B |
4 | Friska Viljor FC | 7 | 3 | 0 | 4 | 13 | 15 | -2 | 9 | T B B B T B |
5 | Taftea IK | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 14 | -7 | 8 | B H B H B T |
6 | Lucksta IF | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 7 | B B T B H T |
7 | Gottne IF | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 15 | -6 | 6 | B B T B B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển