Phong độ AIK Solna gần đây, KQ AIK Solna mới nhất
Phong độ AIK Solna gần đây
-
23/05/2025Malmo FFAIK Solna0 - 0D
-
18/05/2025AIK SolnaHammarby0 - 0D
-
15/05/2025HackenAIK Solna0 - 1D
-
11/05/2025AIK SolnaMjallby AIF1 - 1W
-
04/05/20251 DjurgardensAIK Solna1 - 0D
-
27/04/2025AIK SolnaElfsborg2 - 0W
-
25/04/2025IFK VarnamoAIK Solna0 - 1W
-
20/04/2025Osters IFAIK Solna0 - 0W
-
15/04/2025AIK SolnaMalmo FF0 - 0D
-
06/04/2025AIK SolnaIFK Norrkoping FK0 - 1W
Thống kê phong độ AIK Solna gần đây, KQ AIK Solna mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 5 | 0 |
Thống kê phong độ AIK Solna gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Điển | 10 | 5 | 5 | 0 |
Phong độ AIK Solna gần đây: theo giải đấu
-
23/05/2025Malmo FFAIK Solna0 - 0D
-
18/05/2025AIK SolnaHammarby0 - 0D
-
15/05/2025HackenAIK Solna0 - 1D
-
11/05/2025AIK SolnaMjallby AIF1 - 1W
-
04/05/20251 DjurgardensAIK Solna1 - 0D
-
27/04/2025AIK SolnaElfsborg2 - 0W
-
25/04/2025IFK VarnamoAIK Solna0 - 1W
-
20/04/2025Osters IFAIK Solna0 - 0W
-
15/04/2025AIK SolnaMalmo FF0 - 0D
-
06/04/2025AIK SolnaIFK Norrkoping FK0 - 1W
- Kết quả AIK Solna mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AIK Solna gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AIK Solna (sân nhà) | 10 | 5 | 0 | 0 |
AIK Solna (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thắng: là số trận AIK Solna thắng
Bại: là số trận AIK Solna thua
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 11 | 8 | 2 | 1 | 24 | 10 | 14 | 26 | T T B T T T |
2 | AIK Solna | 11 | 6 | 5 | 0 | 16 | 9 | 7 | 23 | T H T H H H |
3 | Elfsborg | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 12 | 9 | 22 | T B T T T T |
4 | Hammarby | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 9 | 11 | 21 | H T H T H B |
5 | Malmo FF | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 9 | 7 | 19 | T B T H T H |
6 | GAIS | 11 | 3 | 6 | 2 | 12 | 10 | 2 | 15 | H B H T H T |
7 | Hacken | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 17 | -1 | 14 | B H T B H T |
8 | IFK Norrkoping FK | 10 | 4 | 1 | 5 | 19 | 19 | 0 | 13 | B T B H B T |
9 | Degerfors IF | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 19 | -3 | 13 | T B H B T B |
10 | IFK Goteborg | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 15 | -3 | 13 | T H B B B T |
11 | Djurgardens | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 11 | H T H T B B |
12 | Brommapojkarna | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 14 | -2 | 10 | T H T B B B |
13 | Halmstads | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 21 | -12 | 10 | B H T T B B |
14 | IK Sirius FK | 11 | 2 | 3 | 6 | 14 | 19 | -5 | 9 | H H T B B B |
15 | Osters IF | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 15 | -7 | 8 | B B B T H H |
16 | IFK Varnamo | 11 | 0 | 3 | 8 | 11 | 22 | -11 | 3 | B B H H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển