Phong độ Tochigi SC gần đây, KQ Tochigi SC mới nhất

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Phong độ Tochigi SC gần đây

  • 17/05/2025
    Nara Club
    Tochigi SC
    0 - 0
    D
  • 06/05/2025
    Tochigi SC
    AC Nagano Parceiro
    0 - 0
    W
  • 03/05/2025
    Giravanz Kitakyushu
    Tochigi SC
    0 - 0
    D
  • 20/04/2025
    Tochigi SC
    Zweigen Kanazawa FC
    0 - 0
    L
  • 13/04/2025
    FC Gifu
    Tochigi SC
    0 - 1
    W
  • 06/04/2025
    Tochigi SC
    Vanraure Hachinohe FC
    0 - 0
    L
  • 30/03/2025
    Tochigi SC
    Tochigi City
    1 - 0
    D
  • 23/03/2025
    FC Ryukyu
    Tochigi SC
    1 - 0
    L
  • 16/04/2025
    Tochigi SC
    Avispa Fukuoka
    0 - 1
    L
  • 26/03/2025
    Tochigi SC
    Vegalta Sendai
    0 - 0
    D
  • 90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-3]

Thống kê phong độ Tochigi SC gần đây, KQ Tochigi SC mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 4 4

Thống kê phong độ Tochigi SC gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 3 Nhật Bản 8 2 3 3
- Cúp Liên Đoàn Nhật Bản 2 0 1 1

Phong độ Tochigi SC gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Tochigi SC mới nhất ở giải Hạng 3 Nhật Bản

  • 17/05/2025
    Nara Club
    Tochigi SC
    0 - 0
    D
  • 06/05/2025
    Tochigi SC
    AC Nagano Parceiro
    0 - 0
    W
  • 03/05/2025
    Giravanz Kitakyushu
    Tochigi SC
    0 - 0
    D
  • 20/04/2025
    Tochigi SC
    Zweigen Kanazawa FC
    0 - 0
    L
  • 13/04/2025
    FC Gifu
    Tochigi SC
    0 - 1
    W
  • 06/04/2025
    Tochigi SC
    Vanraure Hachinohe FC
    0 - 0
    L
  • 30/03/2025
    Tochigi SC
    Tochigi City
    1 - 0
    D
  • 23/03/2025
    FC Ryukyu
    Tochigi SC
    1 - 0
    L
  • - Kết quả Tochigi SC mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản

  • 16/04/2025
    Tochigi SC
    Avispa Fukuoka
    0 - 1
    L
  • 26/03/2025
    Tochigi SC
    Vegalta Sendai
    0 - 0
    D
  • 90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-3]

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tochigi SC gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Tochigi SC (sân nhà) 6 2 0 0
Tochigi SC (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tochigi SC thắng
Bại: là số trận Tochigi SC thua

BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 16 11 3 2 29 13 16 36 T H H B T H
2 Omiya Ardija 16 10 3 3 25 12 13 33 T B H T T T
3 Mito Hollyhock 16 8 5 3 23 15 8 29 H H T T T T
4 Vegalta Sendai 16 8 5 3 19 14 5 29 H T T T B H
5 Tokushima Vortis 16 8 4 4 15 6 9 28 T T T B T T
6 Jubilo Iwata 16 8 3 5 23 21 2 27 B B H T T T
7 Imabari FC 16 6 7 3 20 13 7 25 T H H T B B
8 Sagan Tosu 16 7 4 5 16 16 0 25 T B H T H T
9 V-Varen Nagasaki 16 6 6 4 28 26 2 24 B H H T H T
10 Oita Trinita 16 5 7 4 15 14 1 22 T T T B H B
11 Ventforet Kofu 16 5 5 6 12 15 -3 20 H B B T H T
12 Consadole Sapporo 16 6 2 8 18 26 -8 20 B H T B H T
13 Montedio Yamagata 16 4 5 7 20 19 1 17 B H B T H B
14 Roasso Kumamoto 16 4 5 7 16 19 -3 17 T H B B H B
15 Kataller Toyama 16 3 6 7 14 17 -3 15 B H H B H B
16 Fujieda MYFC 16 4 3 9 19 25 -6 15 B T B B B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 16 3 6 7 14 23 -9 15 T T H H H B
18 Renofa Yamaguchi 16 3 5 8 16 22 -6 14 B T B B B T
19 Blaublitz Akita 16 4 1 11 16 30 -14 13 B B H B B B
20 Ehime FC 16 1 7 8 17 29 -12 10 H B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: