Kết quả Tochigi SC vs Zweigen Kanazawa FC, 12h00 ngày 20/04

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 10

  • Tochigi SC vs Zweigen Kanazawa FC: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Keisuke Oyama
  • 53'
    Taiyo Igarashi
    0-0
  • 53'
    Taichi Aoshima
    0-0
  • 73'
    0-1
    goal Masaya Kojima (Assist:Yuki Nishiya)
  • 78'
    Wataru Hiramatsu
    0-1
  • BXH Hạng 3 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tochigi SC vs Zweigen Kanazawa FC: Số liệu thống kê

  • Tochigi SC
    Zweigen Kanazawa FC
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Osaka FC 15 11 1 3 24 11 13 34 T B T T T T
2 Tochigi City 15 9 4 2 21 11 10 31 T T H T B T
3 Miyazaki 15 7 6 2 22 15 7 27 H T T H H T
4 Vanraure Hachinohe FC 15 8 3 4 16 10 6 27 T T H B T T
5 Giravanz Kitakyushu 16 8 3 5 15 9 6 27 H T T H B T
6 Kagoshima United 15 7 5 3 28 18 10 26 H B T T B T
7 Nara Club 16 6 5 5 19 18 1 23 T B H B B T
8 Fukushima United FC 15 6 4 5 27 31 -4 22 H T B B H T
9 Tochigi SC 15 5 4 6 8 9 -1 19 B H T H T B
10 Matsumoto Yamaga FC 15 5 4 6 15 19 -4 19 T B H T B B
11 Thespa Kusatsu 15 4 6 5 21 23 -2 18 B H T H H T
12 Zweigen Kanazawa FC 15 5 3 7 17 20 -3 18 B B B H B B
13 Kochi United 15 4 5 6 25 28 -3 17 T B B H H T
14 FC Gifu 16 4 5 7 19 24 -5 17 H T B H B T
15 Kamatamare Sanuki 15 4 4 7 12 17 -5 16 B B T T B B
16 Gainare Tottori 16 4 4 8 11 16 -5 16 T B B T T B
17 AC Nagano Parceiro 16 4 4 8 15 22 -7 16 B H H T B B
18 SC Sagamihara 15 3 6 6 16 23 -7 15 H H T B H B
19 Azul Claro Numazu 16 2 8 6 13 15 -2 14 B B H H T B
20 FC Ryukyu 15 3 4 8 11 16 -5 13 H B B B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation