Kết quả Skanstes SK vs JDFS Alberts, 22h00 ngày 26/04
Kết quả Skanstes SK vs JDFS Alberts
Đối đầu Skanstes SK vs JDFS Alberts
Phong độ Skanstes SK gần đây
Phong độ JDFS Alberts gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.00-1
0.80O 3.5
0.83U 3.5
0.851
3.90X
4.002
1.61Hiệp 1+0.5
0.80-0.5
1.00O 1.5
0.90U 1.5
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Skanstes SK vs JDFS Alberts
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 5
-
Skanstes SK vs JDFS Alberts: Diễn biến chính
-
36'0-0Janis Kalpaks
-
41'Olivers Bekeris0-0
-
42'Adrinas Gribovics0-0
-
57'Olivers Kellers0-0
-
61'0-0Davis Indrans
-
73'Gundars Smilskalns1-0
-
84'1-1
Markuss Spade
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Skanstes SK vs JDFS Alberts: Số liệu thống kê
-
Skanstes SKJDFS Alberts
-
5Phạt góc8
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài11
-
-
105Pha tấn công107
-
-
61Tấn công nguy hiểm80
-
BXH Hạng nhất Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 7 | 6 | 1 | 0 | 22 | 3 | 19 | 19 | T T T H T T |
2 | Ogre United | 7 | 6 | 1 | 0 | 23 | 5 | 18 | 19 | T H T T T T |
3 | FK Ventspils | 7 | 6 | 1 | 0 | 12 | 4 | 8 | 19 | T H T T T T |
4 | Marupe | 7 | 4 | 0 | 3 | 9 | 6 | 3 | 12 | T B T B B T |
5 | Beitar Riga Mariners | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 11 | T T H T B B |
6 | Rigas Futbola skola II | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 11 | 3 | 11 | B H T T T H |
7 | Tukums-2000 II | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | T T B B H T |
8 | Skanstes SK | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 9 | B H B H T H |
9 | Rezekne/BJSS | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 17 | -9 | 8 | B B B T H H |
10 | FK Smiltene BJSS | 7 | 2 | 1 | 4 | 13 | 14 | -1 | 7 | T H B B T B |
11 | Saldus SS/Leevon | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 5 | B H H T B B |
12 | Riga FC II | 7 | 0 | 2 | 5 | 6 | 18 | -12 | 2 | B H B B B B |
13 | Augsdaugava | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 13 | -11 | 1 | B B H B B B |
14 | Olaine | 6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 22 | -15 | 1 | B B B B B H |
Upgrade Team
Relegation