Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về AL Najaf vs Newroz SC(IRQ), 22h00 ngày 08/5

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

VĐQG Iraq 2024-2025: AL Najaf vs Newroz SC(IRQ)

  • Giải đấu: VĐQG Iraq
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 08/5/2025 22:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu AL Najaf vs Newroz SC(IRQ) trước đây

  • 26/10/2024
    Newroz SC(IRQ)
    2 - 1
    AL Najaf
    1 - 0
    L
  • 23/06/2024
    Newroz SC(IRQ)
    0 - 3
    AL Najaf
    0 - 1
    W
  • 05/03/2024
    AL Najaf
    1 - 0
    Newroz SC(IRQ)
    1 - 0
    W
  • 24/04/2023
    Newroz SC(IRQ)
    1 - 1
    AL Najaf
    0 - 1
    D
  • 24/11/2022
    AL Najaf
    2 - 1
    Newroz SC(IRQ)
    0 - 1
    W
  • 29/05/2022
    Newroz SC(IRQ)
    2 - 1
    AL Najaf
    2 - 0
    L
  • 22/12/2021
    AL Najaf
    0 - 1
    Newroz SC(IRQ)
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu AL Najaf vs Newroz SC(IRQ)

- Thống kê lịch sử đối đầu AL Najaf vs Newroz SC(IRQ): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 3 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu AL Najaf vs Newroz SC(IRQ): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Iraq 7 3 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu AL Najaf vs Newroz SC(IRQ): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
AL Najaf (sân nhà) 3 2 0 1
AL Najaf (sân khách) 4 1 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận AL Najaf thắng
Bại: là số trận AL Najaf thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AL NajafNewroz SC(IRQ) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Iraq 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Shorta 30 19 8 3 54 18 36 65 T T T B T T
2 Al Zawraa 31 19 8 4 46 21 25 65 B T T T T H
3 Al Talaba 31 16 7 8 35 20 15 55 H T H H T T
4 Zakho 30 15 8 7 44 24 20 53 B T B B B H
5 Al Quwa Al Jawiya 31 14 7 10 35 33 2 49 T B B T H H
6 Al Qasim Sport Club 31 12 12 7 37 31 6 48 T H H H H T
7 Al-Naft 32 12 12 8 24 19 5 48 T T H H T T
8 Duhok 26 14 5 7 33 22 11 47 T H B T T B
9 Al Karma 31 11 10 10 35 26 9 43 H H B T T B
10 Naft Misan 31 12 7 12 35 38 -3 43 H T B H B B
11 AI Kahrabaa 31 10 11 10 30 30 0 41 B T B T T H
12 Arbil 31 12 5 14 40 50 -10 41 T B B B T T
13 Al Karkh 31 10 9 12 32 38 -6 39 T H H B H B
14 Newroz SC(IRQ) 30 10 8 12 37 37 0 38 B T H H T B
15 AL Najaf 31 9 10 12 31 31 0 37 B B T B B H
16 AL Minaa 30 9 7 14 26 32 -6 34 T B B T B T
17 Diala 30 6 10 14 23 42 -19 28 T B T T T H
18 Naft Al Junoob 32 7 6 19 23 44 -21 27 B H B B B T
19 Karbalaa 32 4 10 18 21 48 -27 22 T B H B B B
20 Al-Hudod 32 5 2 25 30 67 -37 17 B H T B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: