Kết quả Trelleborgs FF vs IK Brage, 20h00 ngày 20/04

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 4

  • Trelleborgs FF vs IK Brage: Diễn biến chính

  • 24'
    0-0
     Anton Lundin
     Marinus Larsen
  • 33'
    0-0
    Cesar Weilid
  • 35'
    Charlie Weberg
    0-0
  • 37'
    0-0
    Haris Brkic
  • 58'
    Eren Alievski
    0-0
  • 59'
    0-0
    Anton Lundin
  • 65'
    0-0
     Emil Tot Wikstrom
     Gustav Nordh
  • 65'
    Oskar Ruuska  
    Fredrik Martinsson  
    0-0
  • 80'
    Abel Ogwuche  
    Jakob Andersson  
    0-0
  • 81'
    Tobias Karlsson
    0-0
  • 82'
    0-0
     Pontus Jonsson
     Haris Brkic
  • 90'
    0-1
    goal Filip Trpcevski (Assist:Cesar Weilid)
  • Trelleborgs FF vs IK Brage: Đội hình chính và dự bị

  • Trelleborgs FF4-3-3
    12
    Mathias Nilsson
    21
    Eren Alievski
    3
    Charlie Weberg
    19
    Tobias Karlsson
    15
    Emmanuel Godwin
    10
    Axel Vidjeskog
    24
    Viktor Christiansson
    7
    Jakob Andersson
    11
    Armin Culum
    17
    Filip Bohman
    22
    Fredrik Martinsson
    19
    Haris Brkic
    9
    Filip Trpcevski
    20
    Gustav Nordh
    8
    Jacob Stensson
    10
    Gustav Berggren
    6
    Marinus Larsen
    22
    Cesar Weilid
    2
    Alexander Zetterstrom
    3
    Teodor Walemark
    4
    Malte Persson
    1
    Viktor Frodig
    IK Brage4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Ammar Asani
    45Ossian Brandin
    9Emil Jaf
    26Johannes Kack
    5Abel Ogwuche
    4Abbe Rehn
    8Oskar Ruuska
    Noah Astrand 23
    Adrian Engdahl 13
    Pontus Jonsson 17
    Lorik Konjuhi 5
    Anton Lundin 11
    Amar Muhsin 33
    Emil Tot Wikstrom 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Per-Ola Ljung
    Kleber Saarenpaa
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Trelleborgs FF vs IK Brage: Số liệu thống kê

  • Trelleborgs FF
    IK Brage
  • 13
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    55
  •  
     
  • 82
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kalmar 10 6 4 0 17 4 13 22 T H T H T H
2 Varbergs BoIS FC 10 6 3 1 20 11 9 21 T T T B T H
3 Orgryte 10 5 4 1 24 11 13 19 B T H T T H
4 IK Oddevold 10 6 1 3 16 14 2 19 B T T T T B
5 Vasteras SK FK 10 5 3 2 16 14 2 18 H H T B T T
6 Falkenberg 10 4 4 2 19 12 7 16 T B H H T T
7 Landskrona BoIS 10 4 4 2 18 18 0 16 T T H H B B
8 Ostersunds FK 10 4 3 3 15 13 2 15 T T B H B T
9 GIF Sundsvall 10 4 2 4 11 11 0 14 T H B T B T
10 IK Brage 10 3 3 4 10 12 -2 12 T B B B T H
11 Utsiktens BK 10 2 5 3 21 20 1 11 H H H T H H
12 Helsingborg 10 3 2 5 10 15 -5 11 B B T H B H
13 Sandvikens IF 10 3 2 5 9 16 -7 11 B B T H B B
14 Trelleborgs FF 10 2 2 6 6 14 -8 8 B H B T B H
15 Orebro 10 0 2 8 9 22 -13 2 B H B B H B
16 Umea FC 10 0 2 8 7 21 -14 2 B B B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation