Kết quả Orebro vs Trelleborgs FF, 00h00 ngày 06/05
Kết quả Orebro vs Trelleborgs FF
Đối đầu Orebro vs Trelleborgs FF
Phong độ Orebro gần đây
Phong độ Trelleborgs FF gần đây
-
Thứ ba, Ngày 06/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2.5
1.02U 2.5
0.821
2.50X
3.202
2.60Hiệp 1+0
0.93-0
0.91O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orebro vs Trelleborgs FF
-
Sân vận động: Behrn Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 6
-
Orebro vs Trelleborgs FF: Diễn biến chính
-
35'Lucas Shlimon0-0
-
46'Erman Hrastovina
Aleksandar Azizovic0-0 -
60'Lowe Astvald
Alai Ghasem0-0 -
64'0-0Fredrik Martinsson
Oskar Ruuska -
64'0-0Ammar Asani
Jakob Andersson -
75'Hamse Shagaxle
Linus Alperud0-0 -
79'Samuel Kroon0-0
-
81'0-0Eren Alievski
Emmanuel Godwin -
89'0-0Axel Vidjeskog
-
90'Erik Andersson
Lucas Shlimon0-0 -
90'Sebastian Tipura
Antonio Yakoub0-0
-
Orebro vs Trelleborgs FF: Đội hình chính và dự bị
-
Orebro4-2-3-11Malte Pahlsson11Samuel Kroon4Erik McCue3Oskar Kack2Alai Ghasem6Melvin Bajrovic22Lucas Shlimon9Antonio Yakoub8Aleksandar Azizovic21Linus Alperud17Karl Holmberg8Oskar Ruuska17Filip Bohman11Armin Culum7Jakob Andersson24Viktor Christiansson10Axel Vidjeskog20Felix Horberg19Tobias Karlsson3Charlie Weberg15Emmanuel Godwin1Andreas Larsen
- Đội hình dự bị
-
7Erik Andersson15Lowe Astvald18Erman Hrastovina30Buster Runheim14Hamse Shagaxle20Charlie Swartling10Sebastian TipuraEren Alievski 21Ammar Asani 16Emil Jaf 9Johannes Kack 26Fredrik Martinsson 22Mathias Nilsson 12Abel Ogwuche 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian JardlerPer-Ola Ljung
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Orebro vs Trelleborgs FF: Số liệu thống kê
-
OrebroTrelleborgs FF
-
6Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
5Cứu thua7
-
-
71Pha tấn công89
-
-
55Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 10 | 6 | 4 | 0 | 17 | 4 | 13 | 22 | T H T H T H |
2 | Varbergs BoIS FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 11 | 9 | 21 | T T T B T H |
3 | Orgryte | 10 | 5 | 4 | 1 | 24 | 11 | 13 | 19 | B T H T T H |
4 | IK Oddevold | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 14 | 2 | 19 | B T T T T B |
5 | Vasteras SK FK | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 14 | 2 | 18 | H H T B T T |
6 | Falkenberg | 10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 12 | 7 | 16 | T B H H T T |
7 | Landskrona BoIS | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 18 | 0 | 16 | T T H H B B |
8 | Ostersunds FK | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 13 | 2 | 15 | T T B H B T |
9 | GIF Sundsvall | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 14 | T H B T B T |
10 | IK Brage | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 12 | -2 | 12 | T B B B T H |
11 | Utsiktens BK | 10 | 2 | 5 | 3 | 21 | 20 | 1 | 11 | H H H T H H |
12 | Helsingborg | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 15 | -5 | 11 | B B T H B H |
13 | Sandvikens IF | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 16 | -7 | 11 | B B T H B B |
14 | Trelleborgs FF | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 14 | -8 | 8 | B H B T B H |
15 | Orebro | 10 | 0 | 2 | 8 | 9 | 22 | -13 | 2 | B H B B H B |
16 | Umea FC | 10 | 0 | 2 | 8 | 7 | 21 | -14 | 2 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển