Kết quả Kalmar vs Umea FC, 00h00 ngày 23/05
Kết quả Kalmar vs Umea FC
Đối đầu Kalmar vs Umea FC
Phong độ Kalmar gần đây
Phong độ Umea FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 23/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.81+1.5
1.01O 3
0.96U 3
0.881
1.22X
5.502
11.00Hiệp 1-0.75
0.96+0.75
0.90O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kalmar vs Umea FC
-
Sân vận động: Guldfageln Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 9
-
Kalmar vs Umea FC: Diễn biến chính
-
11'Aboubacar Keita (Assist:Melker Hallberg)1-0
-
46'Abdussalam Magashy
Saku Ylatupa1-0 -
54'Lars Saetra1-0
-
63'Aboubacar Keita (Assist:Melker Hallberg)2-0
-
65'2-0Linus Marklund
Jorgen Voilas -
68'Rony Jansson
Camil Jebara2-0 -
68'Robert Gojani
Melker Hallberg2-0 -
74'2-0Maximilian Dejene
Eythor Bjorgolfsson -
74'2-0Joel Hedstrom
Emmanuel Yeboah -
86'2-0Djoseph Bangala
Alfredo Martiatu Nordeman -
86'Charlie Rosenqvist
Abdi Sabriye2-0 -
90'Anthony Olusanya2-0
-
90'William Andersson
Gibril Sosseh2-0
-
Kalmar vs Umea FC: Đội hình chính và dự bị
-
Kalmar4-4-21Samuel Brolin3Sivert Engh Overby47Aboubacar Keita39Lars Saetra26Arash Motaraghebjafarpour28Abdi Sabriye5Melker Hallberg20Gibril Sosseh10Camil Jebara19Saku Ylatupa11Anthony Olusanya10Eythor Bjorgolfsson9Mikael Harbosen Haga32Jorgen Voilas12Emmanuel Yeboah6Stefan Lindmark7Lukas Vikgren17Alfredo Martiatu Nordeman15Tobias Westin26David Ekman28Daniel Persson31Melker Uppenberg
- Đội hình dự bị
-
16William Andersson4Rony Jansson30Jakob Kindberg21Abdussalam Magashy23Robert Gojani33Charlie Rosenqvist9Malcolm StoltDjoseph Bangala 16Maximilian Dejene 11Pontus Eriksson 1Jakob Hedenquist 5Joel Hedstrom 8Linus Marklund 24Tim Olsson 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Henrik Jensen
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Kalmar vs Umea FC: Số liệu thống kê
-
KalmarUmea FC
-
8Phạt góc8
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
19Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài4
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
3Cứu thua6
-
-
90Pha tấn công68
-
-
66Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 10 | 6 | 4 | 0 | 17 | 4 | 13 | 22 | T H T H T H |
2 | Varbergs BoIS FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 11 | 9 | 21 | T T T B T H |
3 | Orgryte | 10 | 5 | 4 | 1 | 24 | 11 | 13 | 19 | B T H T T H |
4 | IK Oddevold | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 14 | 2 | 19 | B T T T T B |
5 | Vasteras SK FK | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 14 | 2 | 18 | H H T B T T |
6 | Falkenberg | 10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 12 | 7 | 16 | T B H H T T |
7 | Landskrona BoIS | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 18 | 0 | 16 | T T H H B B |
8 | Ostersunds FK | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 13 | 2 | 15 | T T B H B T |
9 | GIF Sundsvall | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 14 | T H B T B T |
10 | IK Brage | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 12 | -2 | 12 | T B B B T H |
11 | Utsiktens BK | 10 | 2 | 5 | 3 | 21 | 20 | 1 | 11 | H H H T H H |
12 | Helsingborg | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 15 | -5 | 11 | B B T H B H |
13 | Sandvikens IF | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 16 | -7 | 11 | B B T H B B |
14 | Trelleborgs FF | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 14 | -8 | 8 | B H B T B H |
15 | Orebro | 10 | 0 | 2 | 8 | 9 | 22 | -13 | 2 | B H B B H B |
16 | Umea FC | 10 | 0 | 2 | 8 | 7 | 21 | -14 | 2 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển