Kết quả IK Oddevold vs Orebro, 20h00 ngày 10/05
Kết quả IK Oddevold vs Orebro
Đối đầu IK Oddevold vs Orebro
Phong độ IK Oddevold gần đây
Phong độ Orebro gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
1.00O 2.25
0.84U 2.25
1.001
2.15X
3.202
3.13Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.71O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IK Oddevold vs Orebro
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 7
-
IK Oddevold vs Orebro: Diễn biến chính
-
14'0-0Sebastian Tipura
Karl Holmberg -
17'0-1
Sebastian Tipura (Assist:Linus Alperud)
-
24'Liridon Kalludra (Assist:Rasmus Wiedesheim Paul)1-1
-
66'Liridon Kalludra1-1
-
66'Olle Kjellman Olblad
Gustav Forssell1-1 -
67'1-1Linus Alperud
-
71'Filip Karlin
Linus Tornblad1-1 -
71'Adrian Rogulj
Liridon Kalludra1-1 -
74'1-1Hamse Shagaxle
Linus Alperud -
75'1-1Sebastian Tipura
-
85'1-1Charlie Swartling
Erman Hrastovina -
85'1-1Erik Andersson
Lucas Shlimon -
90'Adam Engelbrektsson2-1
-
90'Alexander Almqvist2-1
-
90'Olle Kjellman Olblad2-1
-
IK Oddevold vs Orebro: Đội hình chính và dự bị
-
IK Oddevold4-4-212Morten Saetra8Oscar Iglicar Berntsson21Alexander Almqvist3Erik Hedenquist6Jesper Adolfsson20Adam Engelbrektsson10Liridon Kalludra16Emir Derviskadic18Gustav Forssell9Linus Tornblad19Rasmus Wiedesheim Paul21Linus Alperud17Karl Holmberg18Erman Hrastovina3Oskar Kack22Lucas Shlimon9Antonio Yakoub11Samuel Kroon4Erik McCue6Melvin Bajrovic16Hampus Soderstrom1Malte Pahlsson
- Đội hình dự bị
-
14Carl Adahl4Philip Engelbrektsson1Armin Ibrahimovic7Filip Karlin17Olle Kjellman Olblad23Viktor Kruger15Adrian RoguljErik Andersson 7Aleksandar Azizovic 8Alai Ghasem 2Buster Runheim 30Hamse Shagaxle 14Charlie Swartling 20Sebastian Tipura 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian Jardler
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IK Oddevold vs Orebro: Số liệu thống kê
-
IK OddevoldOrebro
-
5Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút13
-
-
13Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
1Cứu thua7
-
-
60Pha tấn công65
-
-
37Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 10 | 6 | 4 | 0 | 17 | 4 | 13 | 22 | T H T H T H |
2 | Varbergs BoIS FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 11 | 9 | 21 | T T T B T H |
3 | Orgryte | 10 | 5 | 4 | 1 | 24 | 11 | 13 | 19 | B T H T T H |
4 | IK Oddevold | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 14 | 2 | 19 | B T T T T B |
5 | Vasteras SK FK | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 14 | 2 | 18 | H H T B T T |
6 | Falkenberg | 10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 12 | 7 | 16 | T B H H T T |
7 | Landskrona BoIS | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 18 | 0 | 16 | T T H H B B |
8 | Ostersunds FK | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 13 | 2 | 15 | T T B H B T |
9 | GIF Sundsvall | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 14 | T H B T B T |
10 | IK Brage | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 12 | -2 | 12 | T B B B T H |
11 | Utsiktens BK | 10 | 2 | 5 | 3 | 21 | 20 | 1 | 11 | H H H T H H |
12 | Helsingborg | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 15 | -5 | 11 | B B T H B H |
13 | Sandvikens IF | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 16 | -7 | 11 | B B T H B B |
14 | Trelleborgs FF | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 14 | -8 | 8 | B H B T B H |
15 | Orebro | 10 | 0 | 2 | 8 | 9 | 22 | -13 | 2 | B H B B H B |
16 | Umea FC | 10 | 0 | 2 | 8 | 7 | 21 | -14 | 2 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển